Quay lại Xe Thứ tư, 4/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      2.0 Tăng áp
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      252
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      380
    • Hộp số
      DCT 7 cấp
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,1
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.137 x 1.904 x 1.493
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3,060
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1,875
    • Lốp, la-zăng
      245/50 R18
    • Số chỗ
      5
Trở về trang “Hongqi H9 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.711.297.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.508.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    180.960.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.711.297.000

Tính giá mua trả góp