Quay lại Xe Thứ bảy, 14/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Hai động cơ điện
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      550
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      750
    • Hộp số
      Đơn cấp
    • Hệ dẫn động
      4WD
    • Tầm hoạt động (km)
      465-510
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
      12 giờ
    • Loại pin
      Lithium-ion
    • Dung lượng pin (kWh)
      99 kWH
    • Số chỗ
      6
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.209 x 2.010 x 1.731
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3,110
    • Lốp, la-zăng
      265/45 R21
Trở về trang “Hongqi E-HS9 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.361.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.339.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.361.694.000

Tính giá mua trả góp