Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      1.5 GDI
    • Dung tích (cc)
      1.497
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      174/5.500
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      270/1.400-4.500
    • Hộp số
      7 DCT
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,6
    • Chế độ lái
      Eco/Comfort/Sport
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.793 x 1.837 x 1.730
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.810
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      140
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.750
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      324/1.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      52
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.625
    • Lốp, la-zăng
      215/60 R16
Trở về trang “GAC M6 Pro 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 805.574.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    699.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    83.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    805.574.000

Tính giá mua trả góp