Quay lại Xe Chủ nhật, 16/11/2025

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Điện
    • Loại pin
      LFP
    • Dung lượng pin (kWh)
      31,4
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      95
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Tầm hoạt động (km)
      330
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      140
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
      30 phút
    • Tính năng V2L (Vehicle-to-Load)
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4030 x 1.810 x 1.570
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.660
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      165
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.235
    • Lốp, la-zăng
      16 inch
Trở về trang “Dongfeng Box 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 521.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    499.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    521.337.000

Tính giá mua trả góp