Quay lại Xe Thứ hai, 25/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      V8 TwinTurbo Valvetronic
    • Dung tích (cc)
      4.395
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      483/5400-7200
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      650/1600-5000
    • Hộp số
      AT 8 cấp M Steptronic
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Tầm hoạt động (km)
      82-88
    • Loại pin
      lithium-ion
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      29,5 kWh
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      4,25
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      194
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      280
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      250
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      4,3
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5110 x 2005 x 1755
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.105
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.710
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.300
    • Lốp, la-zăng
      275/40R22 trước, 315/35R22
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      527-1820
Trở về trang “BMW XM 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 11.333.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    10.099.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    1.211.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    11.333.217.000

Tính giá mua trả góp