Quay lại Xe Thứ sáu, 13/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      TwinPower Turbo I6
    • Dung tích (cc)
      2.998
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      340/5.000-6.500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      500/1.600-4.500
    • Hộp số
      Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport
    • Hệ dẫn động
      RWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7-7,2
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      250
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.082 x 1.932 x 1.407
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.023
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      128
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      440
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      68
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.815
    • Lốp, la-zăng
      Hợp kim 20 inch
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.435
Trở về trang “BMW Series 8 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 7.749.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    6.899.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    827.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    7.749.217.000

Tính giá mua trả góp