Quay lại Xe Thứ sáu, 13/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      4.0 V8
    • Dung tích (cc)
      3.982
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      542/6.500
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      516/2.000-5.000
    • Hộp số
      AT 9 cấp
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      14,3
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.039 x 2.220 x 1.680
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.060
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      190
    • Bán kính vòng quay (mm)
      6.200
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      632
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      85
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.245
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.020
    • Lốp, la-zăng
      285/40 YR22 (Trước)325/35 YR22 (Sau)
Trở về trang “Aston Martin DBX 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 18.390.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    16.400.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    1.968.000.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    18.390.337.000

Tính giá mua trả góp