Quay lại Xe
Chủ nhật, 26/3/2023
V-Car
Lọc
Trang chủ
1.6 MT - 544 triệu
1.6 MT - 544 triệu
1.6 AT Deluxe - 584 triệu
1.6 AT Luxury - 639 triệu
2.0 AT Premium - 685 triệu
+ So sánh
Loại xe:
Xuất xứ: Lắp ráp
Phiên bản
1.6 MT - 544 triệu
1.6 AT Deluxe - 584 triệu
1.6 AT Luxury - 639 triệu
2.0 AT Premium - 685 triệu
+
So sánh
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng Gamma 1.6L
Dung tích (cc)
1.599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
128/6300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
157/4850
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4640 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.210
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.610
Lốp, la-zăng
225/4SR17
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Mac Pherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa x Đĩa
Phanh sau
Đĩa x Đĩa
Ngoại thất
Đèn ban ngày
LED
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Màu đen
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ 6 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Điều hòa cơ
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
CD
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Công nghệ an toàn
Số túi khí
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng Gamma 1.6L
Dung tích (cc)
1.599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
128/6300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
157/4850
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4640 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.260
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.670
Lốp, la-zăng
225/4SR17/Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Mac Pherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa x Đĩa
Phanh sau
Đĩa x Đĩa
Ngoại thất
Đèn ban ngày
LED
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Màu xám
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ 6 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Điều hòa cơ
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
CD
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Công nghệ an toàn
Số túi khí
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng Gamma 1.6L
Dung tích (cc)
1.599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
128/6300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
157/4850
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4640 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.260
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.670
Lốp, la-zăng
225/4SR17/Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Mac Pherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa x Đĩa
Phanh sau
Đĩa x Đĩa
Ngoại thất
Đèn ban ngày
LED
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Màu xám
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
AVN, bản đồ dẫn đường
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Công nghệ an toàn
Số túi khí
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng Nu 2.0L
Dung tích (cc)
1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
159/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
194/4800
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4640 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.320
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.720
Lốp, la-zăng
225/4SR17/Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Mac Pherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa x Đĩa
Phanh sau
Đĩa x Đĩa
Ngoại thất
Đèn ban ngày
LED
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở điện thông minh (cầm chìa khoá đừng gần 3 giây tự động mở)
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Màu đen phối đỏ
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
AVN, bản đồ dẫn đường
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Công nghệ an toàn
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “ ”
Ước tính số tiền trả hàng tháng
So sánh xe
(Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cả
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
Xóa tất cả
So sánh
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Hongqi
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A+/B-
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng