Hamilton hoàn thành 52 vòng đua với thời gian 1 giờ 28 phút 1,283 giây, nhanh hơn người về nhì Max Verstappen 5,856 giây. Nhưng khoảng cách này không thể hiện hết sự vượt trội của chiếc W11 trong suốt cuộc đua. Ở những vòng cuối, hai chiếc xe của Mercedes thay nhau nổ lốp khiến cuộc đua thêm phần thú vị. Tuy nhiên, ngần đó vẫn là chưa đủ để các đối thủ lật đổ sự thống trị của đội đua nước Đức.
Phần đầu cuộc đua diễn ra hấp dẫn, trước khi đi vào lối mòn quen thuộc ở các chặng trước - hai chiếc W11 nhanh chóng bứt xa.Bottas liên tiếp gây ra sức ép với Hamilton ở vòng xuất phát nhưng sớm bị tụt lại phía sau. Charles Leclerc nhanh chóng vượt Verstappen ngay ở Turn 2, nhưng tới Turn 4, tay đua của Ferrari đã phải trả lại vị trí cho đối thủ. Ở phía sau, Lando Norris cũng gây sức ép mạnh, khiến Leclerc không thể toàn tâm toàn ý vào việc bám đuổi top 3. Sức nóng của các vòng xuất phát sớm bị giảm nhiệt do pha va chạm giữa Alexandre Albon (Red Bull) và Kevin Magnussen (Haas).
Những pha va chạm cùng tai nạn ở nửa đầu cuộc đua khiến xe an toàn hai lần được triển khai, để phục vụ công tác dọn dẹp đường đua. Sự gián đoạn liên tiếp này khiến chiến thuật lốp của các đội đua đảo lộn khá nhiều. Xuất phát với bộ lốp trung bình, Mercedes dự tính sẽ áp dụng chiến thuật 1 pit, theo đó hai chiếc W11 sẽ kết thúc cuộc đua với bộ lốp cứng. Tuy nhiên, cả Hamilton lẫn Bottas đều phải sớm về pit thay lốp ở lần xuất hiện thứ hai của xe an toàn tại vòng 13, khi chứng kiến các đối thủ liên tiếp thay lốp. Việc thay lốp sớm hơn nhiều so với dự kiến khiến việc duy trì bộ lốp cứng trong phần còn lại của cuộc đua là bài toán khó cho các tay đua.
Dù bỏ xa các đối thủ hàng chục giây nhưng khi bước vào giai đoạn cuối, các thông số gửi về cho các chỉ đạo viên cho thấy lốp trước bên trái của hai chiếc W11 xuống cấp trầm trọng. Dù đã cố gắng giảm tốc để giữ, nỗ lực của Mercedes bất thành. Bottas là người gặp họa đầu tiên và chịu hậu quả nặng nề. Khi vừa bước sang vòng 50 và đã qua lối vào pit, lốp trước bên trái của Bottas bị xé toang, chiếc W11 bị tụt lại và buộc phải chạy thêm gần đủ một vòng để trở về pit. Sau khi thay xong lốp mới, Bottas bị rơi xuống dưới cả top 10.
Bất ngờ có được vị trí thứ nhì và đang tạo ra khoảng cách gần 30 giây với chiếc xe chạy sau của Leclerc, Verstappen ngay lập tức về pit thay lốp. Tay đua của Red Bull nhờ đó, vừa giữ an toàn ở các vòng cuối và kiếm thêm một điểm bằng việc lập fastest-lap nhờ bộ lốp mới, trong khi vẫn giữ được vị trí thứ nhì.
Khi Verstappen tưởng chừng sẽ tập trung vào việc giữ vị trí thứ nhì vì khoảng cách đến vị trí thứ nhất là hơn 30 giây, đến lượt Hamilton bị nổ lốp. Sự cố ở vòng cuối khiến tay đua người Anh suy giảm tốc độ nhanh chóng. Khoảng cách giữa Hamilton và Verstappen liên tục bị thu hẹp. Nhưng dù trải qua những giây thót tim, thời gian còn lại là quá ít để tay đua Red Bull đảo ngược tình thế.
Khi cán đích, Hamilton vẫn về trước đối thủ gần 6 giây. Đây là chiến thắng thứ ba liên tiếp trong mùa 2020 của nhà ĐKVĐ thế giới. Chiến thắng thứ 7 trong sự nghiệp thi đấu F1 của Hamilton trên đường đua sở trường Silverstone giúp tay đua người Anh bỏ xa đồng đội và cũng là đối thủ nguy hiểm nhất Bottas tới 30 điểm. Dù nỗ lực ở vòng cuối, tay đua người Phần Lan vẫn không thể vào top 10, nên đành tay trắng rời Grand Prix Anh.
Sự đen đủi của cá nhân Bottas lại đem đến niềm vui nhỏ nhoi cho đội đua Ferrari. Leclerc vào top ba nhờ sự cố của Mercedes. Sebastian Vettel cũng kịp lọt vào top 10 và có thêm 1 điểm an ủi, sau khi vật lộn suốt cuộc đua cạnh tranh với Lance Stroll, Pierre Gasly và Albon.
Kết quả Grand Prix Anh
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
1 |
1 giờ 28 phút 1,283 giây |
25 |
2 |
Max Verstappen |
Red Bull |
3 |
+5,856 giây |
19 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
4 |
+18,474 |
16 |
4 |
Daniel Ricciardo |
Renault |
8 |
+19,650 |
12 |
5 |
Lando Norris |
McLaren |
5 |
+22,277 |
10 |
6 |
Esteban Ocon |
Renault |
9 |
+26,937 |
8 |
7 |
Pierre Gasly |
AlphaTauri |
11 |
+31,188 |
6 |
8 |
Alexander Albon |
Red Bull |
12 |
+32,670 |
4 |
9 |
Lance Stroll |
Racing Point |
6 |
+37,311 |
2 |
10 |
Sebastian Vettel |
Ferrari |
10 |
+41,857 |
1 |
11 |
Valtteri Bottas |
Mercedes |
2 |
+42,167 |
|
12 |
George Russell |
Williams |
20 |
+52,004 |
|
13 |
Carlos Sainz Jnr |
McLaren |
7 |
+53,370 |
|
14 |
Antonio Giovinazzi |
Alfa Romeo |
15 |
+54,205 |
|
15 |
Nicholas Latifi |
Williams |
18 |
+54,549 |
|
16 |
Romain Grosjean |
Haas |
17 |
+55,050 |
|
17 |
Kimi Raikkonen |
Alfa Romeo |
16 |
+1 vòng |
|
18 |
Daniil Kvyat |
AlphaTauri |
19 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
19 |
Kevin Magnussen |
Haas |
14 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
20 |
Nico Hulkenberg |
Racing Point |
13 |
Bỏ dở cuộc đua |
+) Fastest-lap: 1 phút 27,097 giây do Max Verstappen (Red Bull) lập tại vòng 51.
Bảng điểm các tay đua sau 4 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Điểm |
1 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
88 |
2 |
Valtteri Bottas |
Mercedes |
58 |
3 |
Max Verstappen |
Red Bull |
52 |
4 |
Lando Norris |
McLaren |
36 |
5 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
33 |
6 |
Alexander Albon |
Red Bull |
26 |
7 |
Sergio Perez |
Racing Point |
22 |
8 |
Daniel Ricciardo |
Renault |
20 |
9 |
Lance Stroll |
Racing Point |
20 |
10 |
Carlos Sainz Jnr |
McLaren |
15 |
11 |
Esteban Ocon |
Renault |
12 |
12 |
Pierre Gasly |
AlphaTauri |
12 |
13 |
Sebastian Vettel |
Ferrari |
10 |
14 |
Antonio Giovinazzi |
Alfa Romeo |
2 |
15 |
Daniil Kvyat |
AlphaTauri |
1 |
16 |
Kevin Magnussen |
Haas |
1 |
17 |
George Russell |
Williams |
|
18 |
Nicholas Latifi |
Williams |
|
19 |
Romain Grosjean |
Haas |
|
20 |
Kimi Raikkonen |
Alfa Romeo |
|
21 |
Nico Hulkenberg |
Racing Point |
Bảng điểm đội đua sau 4 chặng
Thứ tự |
Đội |
Điểm |
1 |
Mercedes |
146 |
2 |
Red Bull |
78 |
3 |
McLaren |
51 |
4 |
Ferrari |
43 |
5 |
Racing Point |
42 |
6 |
Renault |
32 |
7 |
Alpha Tauri |
13 |
8 |
Alfa Romeo |
2 |
9 |
Haas |
1 |
10 |
Williams |
Minh Phương