without + danh từ: không thể có cái gì, không thể thiếu cái gì.
Một số danh từ đi với without:
• without a chance: không có cơ hội
• without a break: không được nghỉ ngơi
• without doubt: không nghi ngờ
• without delay: không trậm trễ, không trì hoãn
• without exception: không có ngoại lệ
• without fail: không thất bại
• without success: không thành công
• without a word: không một lời
• without warning: không được cảnh báo.