Appreciate và Appreciative
Appreciate: Đáng kể.
Ví dụ: Success requires an appreciable amount of efforts. (Thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể).
Appreciative: Trân trọng.
Ví dụ: Dear students, Ms Hoa is appreciative of your love and support. (Các bạn học sinh thân yêu, cô Hoa trân trọng những tình cảm và sự ủng hộ của các bạn).