Những ví dụ sau cho thấy nắm bắt một câu bao gồm các từ đồng âm tiếng Anh không hề dễ dàng.
1. The bandage was wound around the wound. (Cái băng gạc được quấn quanh vết thương)
2. The farm was used to produce produce. (Nông trại từng được sử dụng sản xuất sản phẩm)
3. The wind was too strong to wind the sail. (Gió quá mạnh để cuộn buồm lại)
4. Upon seeing the tear in the painting I shed a tear. (Ngay khi thấy bức tranh bị rách, tôi đã rơi nước mắt)
5. I had to subject the subject to series of tests. (Tôi phải phụ thuộc vào chủ đề của một loạt bài kiểm tra)
6. The soldier decided to desert his dessert in the desert. (Người lính quyết định bỏ bữa tráng miệng của mình ở sa mạc)
7. Since there is no time like the present, he thought it was time to present the present. (Vì không có khi nào như bây giờ, anh ấy nghĩ, đã đến lúc giới thiệu món quà)
8. A bass was painted on the head of the bass drum. (Những con cá pec-ca đã được vẽ trên mặt trống bass)
9. When shot at, the dove dove into the bushes. (Khi đạn bay tới, con bồ câu lao xuống những bụi cây)
10. The insurance was invalid for the invalid. (Bảo hiểm không hiệu lực với người tàn tật)
11. They were too close to the door to close it. (Họ đứng quá gần cánh cửa để có thể đóng nó)
12. Do you smell it? That smell, a kind of smelly smell that smells smelly. (Cậu có ngửi thấy không? Cái mùi ấy, một loại mùi hôi mà có mùi hôi)
13. The buck does funny things when the does are present. (Những thỏ đực có những hành động hài hước khi những con thỏ cái có mặt ở đó)
14. A sewer fell down into a sewer line. (Một người thợ may đã bị ngã xuống đường ống cống)
15. How can I intimate this to my most intimate friend? (Làm cách nào để tôi tiết lộ điều này đến người bạn thân nhất của tôi?)
Y Vân