"He's retiring next month ... you know". Từ còn thiếu là "as" hay "as if"?
"He refused ... me". Từ cần điền là "see" hay "to see"?
Trẻ 0-3 tuổi chưa có khả năng suy luận khái niệm trừu tượng nên cần học thông qua những thứ có thể nhìn, nghe, sờ, ngửi, nếm.
"I had my hair cut last week", câu này có nghĩa "The speaker did not cut his own hair" hay "The speaker cut his own hair"?
"I see what you're saying but..." là một trong những cách mở đầu để bày tỏ quan điểm trái ngược.
Ở quầy bán vé, bạn có thể nói với nhân viên: "May I have 2 tickets for the 8 o’clock show of ‘Movie Name'?".
"Please go get my ladder. It's leaning ... the side of the house". Theo bạn, giới từ còn thiếu là "against", "behind" hay "beside"?
Tiếng Quan Thoại, Tây Ban Nha, tiếng Anh và Hindi là bốn ngôn ngữ có nhiều người nói nhất.
"You did a great job!" là một trong những câu khen phổ biến bằng tiếng Anh.
Sử dụng thành thạo ngoại ngữ giúp bạn có cơ hội việc làm tốt hơn, tăng thêm mức thu nhập và khả năng thăng tiến rộng mở.
Áo cánh của phụ nữ hoặc trẻ con là "blouse", đôi giày đế bệt được gọi là "flat shoes".
"Don't try to give them ...". Từ cần điền là "advise" hay "advice"?
Muốn hỏi về phòng họp trống trong khách sạn, bạn có thể dùng câu "Will any of your conference rooms be available for a meeting tomorrow?".
Người bản xứ thường không đọc chậm từng từ trong câu chào "nice to meet you" mà nói liền nhau như một cụm từ.
Nếu một người London nói "keep your hair on", anh ta muốn khuyên bạn giữ bình tĩnh.
"Neither of the girls remembered her homework" hay "Neither of the girls remembered their homework" là câu chính xác?
Trước khi rời đi, bạn nên nói "I’m glad we got to talk" để thể hiện lịch sự.
Sau khi từ chối, bạn cần giải thích lý do và có thể đề xuất phương án thay thế, biến tình huống tiêu cực thành tích cực.
"Stressed out" hoặc "wound up" là những cách nói quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh.
Khi một người Mỹ hỏi "Where's the john?", anh ta đang muốn tìm nhà vệ sinh.