'Expensive' và 'costly', 'sad' và 'miserable' là những cặp từ đồng nghĩa hay trái nghĩa?
Bạn hãy tìm từ đồng nghĩa của các từ "nadir", "transcend", "myopic".
Để mô tả sự tử tế, tốt bụng, bạn có thể dùng những tính từ như "amiable" hay "gracious". "Caring" và "thoughtful" mang nghĩa chu đáo, ân cần.
Để miêu tả sự khác thường hoặc kỳ quặc, bạn có thể dùng những từ như "uncommon", "weird" và "odd".
"She adores working with children" là cách nói nhấn mạnh sự yêu thích (like) của nhân vật "she" với công việc liên quan đến trẻ em.
Bạn có thể thay thế "sad" bằng "blue", "cheerless" hay "sorrowful" tùy tình huống cụ thể.
Trong nhiều ngữ cảnh, bạn có thể thay thế từ "chance" bằng "break", "luck", "opportunity".
Theo bạn, từ đồng nghĩa với "acquire" là "accept", "ignore", "obtain" hay "select"?
Khi loan báo tin gì đó cho mọi người, bạn có thể dùng động từ "announce". Nếu muốn đề xuất ý kiến, bạn dùng "suggest".
Bạn có thể dùng từ nào để thay thế cho "blind", "sink" hay "fraction"?
Những từ nào dùng để tả một người cáu bẳn, cộc cằn? Bạn tìm được bao nhiêu cách để nói về việc "chợp mắt một lát"?
Từ "mystery" nghĩa là gì và có thể thay thế bằng từ nào? Hãy làm trắc nghiệm dưới đây để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh.
Bạn có biết "precise" đồng nghĩa với "careless", "wise", "prepared" hay "exact"? Hãy kiểm tra vốn từ qua trắc nghiệm sau.
Bạn có biết từ nào có nghĩa tương đương với "guilty", "innovative"? Hãy kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh qua trắc nghiệm dưới đây.
"Concerned" đồng nghĩa với "greedy", worried", "disappointed" hay "annoyed"? Hãy kiểm tra vốn từ qua trắc nghiệm dưới đây.
"Conduct" đồng nghĩa với "speak", "wait", "cook" hay "perform"? Bạn hãy làm trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra vốn từ vựng.
"Book" đồng nghĩa với "call", "reserve", "find" hay "keep"? Hãy đo vốn từ vựng của bạn qua trắc nghiệm dưới đây.
Trong bài IELTS Writing Task 1, bạn không thể chỉ dùng từ 'increase' để mô tả xu hướng tăng. Bài trắc nghiệm sau sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ.
"Partly" đồng nghĩa với từ hoặc cụm từ nào? Thử làm trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra vốn từ vựng của bạn.
Ngoài friend, các từ như buddy, pal, confidant cũng có nghĩa là bạn bè, thường dùng trong trường hợp chỉ sự thân thiết.