Trường |
Ngành |
NV1 |
NV2 |
Học viện ngân hàng | Tài chính tín dụng | 17,5 | 18,5 |
Đại học Y Hà Nội | Đa khoa | 24 | 27 |
Y học cổ truyền | 25,5 | 24,5 | |
Điều dưỡng | 19 | 22 | |
Y tế công cộng | 17 | 20 | |
Kỹ thuật Y học | 21 | 24 | |
ĐH Mỏ - Địa chất | Dầu khí | 20 | 23 |
Điạ chất | 17,5 | 20,5 | |
Trắc địa | 18,5 | 21,5 | |
Mỏ | 18 | 21 | |
Công nghệ thông tin | 19 | 22 | |
ĐH Nông nghiệp 1 | Khối A | 16 | 19 |
Khối B | 18,5 | 21,5 | |
ĐH Lâm nghiệp | Khối A | 13,5 | 16,5 |
Khối B | 16,5 | 19,5 | |
ĐH Văn hoá | Phát hành sách (khối C) | 19,5 | 22,5 |
Phát hành sách (khối D1) | 18 | 21 | |
Du lịch | 18 | 21 | |
ĐH Y tế Hải Phòng | 21,5 | 24,5 | |
ĐH Răng hàm mặt | 24,5 | 27,5 | |
ĐH Tây Bắc | Sư phạm Toán | 14 | |
Sư phạm Sinh | 14,5 | 16,5 | |
ĐH Thương mại | Kinh tế thương mại | 16,5 | 19,5 |
Kế toán thương mại | 18,5 | 21,5 | |
Quản trị khách sạn - du lịch | 16,5 | 19,5 | |
Quản trị doanh nghiệp | 17 | 20 | |
Thương mại quốc tế | 16,5 | 19,5 | |
Marketing | 16,5 | 19,5 | |
ĐHDL Quản lý kinh doanh Hà Nội | Khối A | 12 | 13 |
Khối D | 13 | 14 | |
ĐH Ngoại ngữ (ĐHQuốc gia Hà Nội) | 701 - D1 | 21 | 22 |
702 - D1 | 19,5 | 20,5 | |
D2 | 20,5 | 21,5 | |
D3 | 20 | 21 | |
703 - D3 | 19 | 20 | |
704 - D1 | 21 | 22 | |
D2 | 21 | 22 | |
D3 | 21 | 22 | |
D4 | 21 | 22 | |
705 - D1 | 19,5 | 20,5 | |
D2 | 20,5 | 21,5 | |
D3 | 21 | 22 | |
706 - D1 | 21,5 | 22,5 | |
D2 | 23,5 | 24,5 | |
D3 | 22,5 | 23,5 | |
D4 | 22 | 23 | |
707 - D1 | 19,5 | 20,5 | |
D2 | 22 | 23 | |
D3 | 21 | 22 | |
D4 | 21 | 22 | |
708 - D1 | 19 | 20 |