Bảng nhiệt độ lúc 19h ngày 23/1
STT |
Tên tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
1 | ĐIỆN BIÊN | Pha Đin |
2.6 |
2 | Điện Biên |
13.5 |
|
3 | SƠN LA | Sơn La |
6.7 |
4 | Mộc Châu |
3.4 |
|
5 | HÒA BÌNH | Hòa Bình |
9.9 |
6 | LÀO CAI | Lào Cai |
10.4 |
7 | Sa Pa |
1.8 |
|
8 | YÊN BÁI | Yên Bái |
9.2 |
9 | HÀ GIANG | Đồng Văn |
1.6 |
10 | Hà Giang |
10.9 |
|
11 | TUYÊN QUANG | Tuyên Quang |
9.4 |
12 | PHÚ THỌ | Việt Trì |
9.7 |
13 | Tam Đảo |
1.5 |
|
14 | VĨNH PHÚC | Vĩnh Yên |
9.8 |
15 | BẮC CẠN | Bắc Cạn |
7.8 |
16 | THÁI NGUYÊN | Thái Nguyên |
9.1 |
17 | CAO BẰNG | Bảo Lạc |
7.9 |
18 | Trùng Khánh |
3.7 |
|
19 | Cao Bằng |
7.4 |
|
20 | LẠNG SƠN | Lạng Sơn |
5.1 |
21 | Mẫu Sơn |
-2.5 |
|
22 | QUẢNG NINH | Bãi Cháy |
7.8 |
23 | BẮC GIANG | Bắc Giang |
8.5 |
24 | BẮC NINH | Bắc Ninh |
8.7 |
25 | HẢI PHÒNG | Phủ Liễn |
7.2 |
26 | HÀ NỘI | Hà Đông |
9.8 |
27 | HẢI DƯƠNG | Hải Dương |
8.5 |
28 | HƯNG YÊN | Hưng Yên |
8.6 |
29 | NAM ĐỊNH | Nam Định |
9.0 |
30 | HÀ NAM | Hà Nam |
9.2 |
31 | NINH BÌNH | Ninh Bình |
9.0 |
32 | THÁI BÌNH | Thái Bình |
8.8 |
33 | THANH HÓA | Hồi Xuân |
10.0 |
34 | Thanh Hóa |
9.8 |
|
35 | NGHỆ AN | Vinh |
10.4 |
36 | HÀ TĨNH | Hà Tĩnh |
12.4 |
Nguồn: Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn trung ương