Loại phương tiện |
Chu kỳ đầu |
Định kỳ |
1. Ôtô dưới 10 chỗ không kinh doanh vận tải. | ||
Sản xuất dưới 7 năm. |
30 tháng |
18 tháng |
Sản xuất 7-12 năm. |
12 tháng |
|
Sản xuất trên 12 năm. |
6 tháng |
|
2. Ôtô chở người dưới 10 chỗ có kinh doanh vận tải. | ||
Có cải tạo. |
18 tháng |
6 tháng |
Không cải tạo. |
12 tháng |
6 tháng |
3. Ôtô tải, ôtô chuyên dung, đầu kéo, rơ-moóc, sơmi rơ-moóc. | ||
Ôtô tải, ôtô chuyên dung, đầu kéo sản xuất đến 7 năm, rơ-moóc, sơ mi rơ móc sản xuất đến 12 năm. |
24 tháng |
12 tháng |
Ôtô tải, ôtô chuyên dung, đầu kéo sản xuất trên 7 năm, rơ-moóc, sơmi rơ-moóc sản xuất trên 12 năm. |
6 tháng |
|
Có cải tạo. |
12 tháng |
6 tháng |
4. Ôtô chờ người các loại dưới 10 chỗ sản xuất từ 15 năm, ôtô các loại, đầu kéo sản xuất từ 20 năm. |
3 tháng |