Động từ | Cách đọc | Nghĩa |
grate | /ɡreɪt/ | mài, nạo, bào |
BBQ = barbecue | /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ | nướng trên than |
layer | /ˈleɪ.ər/ | sắp từng lớp, sắp tầng |
melt | /melt/ | nấu chảy |
Động từ | Cách đọc | Nghĩa |
pinch | /pɪntʃ/ | rắc một nhúm, một tí |
pour | /pɔːr/ | rót, đổ |
scramble | /ˈskræm.bl̩/ | bác trứng |
serve | /sɜːv/ | dùng (nguyên liệu) |
Động từ | Cách đọc | Nghĩa |
simmer | /ˈsɪm.ər/ | ninh (đun sôi lăn tăn) |
slice | /slaɪs/ | thái lát |
spread | /spred/ | dàn ra, trải đều, bày lên |
stir | /stɜːr/ | khuấy |
taste | /teɪst/ | nếm |
Động từ | Cách đọc | Nghĩa |
add | /æd/ | thêm |
bake | /beɪk/ | nướng trong lò, bỏ lò |
blend | /blend/ | xay, trộn |
boil | /bɔɪl/ | đun sôi |
Động từ | Cách đọc | Nghĩa |
roast | /rəʊst/ | quay, nướng |
chop | /tʃɒp/ | cắt khúc |
cut | /kʌt/ | cắt |
dip | /dɪp/ | ngâm, tẩm, nhúng |
fry | /fraɪ/ | chiên, rán |
Y Vân (theo Easy Pace Learning)
Trung tâm Anh ngữ AMA giới thiệu lớp học chủ động Active Learning linh hoạt thời gian do giáo viên bản ngữ giảng dạy. Học viên được phát triển chuyên sâu kỹ năng nghe nói và luyện thi các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL cam kết đầu ra với môi trường học thân thiện, chuyên nghiệp. Đăng ký khóa học tại đây.