22 phím tắt với nghĩa tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được trình bày trong bảng sau:
Phím tắt |
Nghĩa bằng tiếng Anh |
Tạm dịch |
Opening and closing Micro Office docs/Đóng mở ứng dụng Micro Office docs |
||
|
Create a new document |
Tạo văn bản mới |
|
Open a new document |
Mở văn bản |
|
Save a document |
Lưu trữ văn bản |
|
Save as |
Lưu văn bản dưới tên |
Moving text around/Di chuyển văn bản |
||
|
Select all |
Chọn tất cả |
|
Cut |
Cắt đoạn |
|
Copy |
Sao chép đoạn |
|
Paste |
Dán đoạn |
|
Copy all and paste into a new doc |
Sao chép và dán đoạn vào một văn bản mới |
Jumping through text/Chuyển đoạn nhanh |
||
|
Select text where cursor is placed |
Chọn văn bản đặt con trỏ |
|
Move cursor to start of doc |
Di chuyển con trỏ tới đầu đoạn |
|
Move cursor to end of doc |
Di chuyển con trỏ xuống cuối đoạn |
Grabbing text/Chọn văn bản |
||
|
Select whole line left of cursor |
Chọn toàn bộ dòng bên trái con trỏ |
|
Select whole line right of cursor |
Chọn toàn bộ dòng bên phải con trỏ |
Fixing a mistake/Sửa lỗi |
||
|
Undo |
Quay lại |
|
Delete word after cursor |
Xóa từ đứng sau con trỏ |
|
Delete word before cursor |
Xóa từ đứng trước con trỏ |
Using the interwebs/Sử dụng cho website trên Internet |
||
|
Open a new tab |
Mở trang mới |
|
Jump to the address bar |
Chuyển tới thanh địa chỉ |
Switching and closing tabs/Chuyển, đóng trang nhanh |
||
|
Quickly switch programs |
Chuyển nhanh chương trình |
|
Quickly close window |
Đóng cửa sổ nhanh |
|
Quickly return to desktop |
Chuyển nhanh về màn hình máy tính |
Huyền Trang