Đáp án: 1. Snowmobile /ˈsnəʊ.məˌbiːl/: xe trượt tuyết. 2. Horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/: móng ngựa. 3. Candlestick /ˈkæn.dəl.stɪk/: giá đỡ nến. 4. Eardrum /ˈɪə.drʌm/: màng nhĩ. 5. Cupboard /ˈkʌb.əd/: tủ. >>Quay lại Thanh Tâm