5. Copycat
Từ này không chỉ được dùng trong bối cảnh học tập.
Ví dụ: I don’t like talking to her about my wedding plans because she’s such a copycat! I know she’ll steal my ideas and use them for her own wedding.
(Tôi không thích nói với cô ta về kế hoạch đám cưới vì cô ta là kẻ bắt chước! Tôi biết cô ta sẽ ăn cắp ý tưởng của tôi và sử dụng cho đám cưới của mình).
6. Brainstorm
"Brainstorm" có nghĩa là động não để phát triển một ý tưởng hay nảy ra ý tưởng mới.
Ví dụ: Let’s all separate into groups and try to brainstorm as many suggestions as possible for the next school play.
(Tất cả hãy chia thành nhóm và cố gắng động não càng nhiều ý kiến càng tốt cho cho vở kịch của trường sắp tới).
7. Pass with flying colors
Ví dụ: I have some exciting news: I passed my driving test with flying colours!
(Tôi có tin hấp dẫn đây: Tôi đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe với kết quả rất tốt!).
8. Hit the books
Thành ngữ "hit the books" không có nghĩa đánh đấm những cuốn sách mà là tập trung học hành, thường là để chuẩn bị cho kỳ thi.
Ví dụ: I hit the books as soon as I knew the date of the exam.
(Tôi chúi mũi vào bài vở ngay khi biết lịch thi).
>>Quay lại