21. Image /'imidʒ/: Hình tượng, hình ảnh (của công ty)
22. Intensive distribution /in'tensiv/ /,distri'bju:∫n/: Phân phối đại trà, rộng khắp
23. Label /'leibl/: Nhãn (dán trên hàng hóa)
24. Launch /lɔ:nt∫/: Ra mắt, khai trương (sản phẩm mới)
25. List price /list/ /prais/: Giá niêm yết
26. Loss-leader pricing /lɒs/ /'li:də[r]/ /´praisiη/: Định giá lỗ để kéo khách
27. Mail questionnaire /meil/ /kwest∫ə'neə[r]/: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
28. Market coverage /'mɑ:kit/ /'kʌvəridʒ/: Mức độ che phủ thị trường
29. Mail order /meil/ /'ɔ:də[r]/: Mua bán hàng hóa qua bưu điện
30. Registered /'redʤistəd/: Đã đăng ký, ký hiệu là ®
Theo mshoatoeic.com