ĐH Công nghiệp Hà Nội vừa thông báo điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1. Thí sinh trúng tuyển nhập học ở cơ sở 1 ngày 6/9 và cơ sở 2 ngày 8/9. Những em đỗ nhưng không nhận được giấy báo nhập học thì đăng ký tại văn phòng tuyển sinh từ ngày 3 đến 5/9. Điểm trúng tuyển các ngành như sau:
Điểm chuẩn hệ cao đẳng:
Các ngành xét tuyển NV2: (Trường nhận hồ sơ từ 11 đến 30/8, có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện).
Điểm chuẩn trúng tuyển hệ liên thông vào trường là:
|
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 cũng công bố điểm chuẩn cho từng ngành như sau:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
A | Các ngành sư phạm | |||
1 | Giáo dục Mầm non | D140201 | M | 19,0 |
2 | Giáo dục Tiểu học | D140202 | A | 20,0 |
A1 | 20,0 | |||
C | 21,0 | |||
D1 | 19,5 | |||
3 | Giáo dục Thể chất | D140206 | T | 20,5 |
4 | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | C | 18,0 |
5 | Sư phạm Hóa học | D140212 | A | 20,0 |
6 | Sư phạm Sinh học | D140213 | B | 17,0 |
7 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | D140208 | A | 15,0 |
A1 | 15,0 | |||
B | 16,0 | |||
C | 16,0 | |||
D1 | 15,5 | |||
8 | Sư phạm Tiếng Anh | D140231 | D1 | 18,0 |
9 | Sư phạm Lịch sử | D140218 | C | 18,0 |
10 | Sư phạm Tin học | D140210 | A | 17,0 |
A1 | 17,0 | |||
D1 | 17,5 | |||
11 | Sư phạm Toán học | D140209 | A | 20,0 |
A1 | 20,0 | |||
12 | Sư phạm Vật lý | D140211 | A | 18,0 |
A1 | 18,0 | |||
13 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | D140214 | A | 18,0 |
A1 | 18,0 | |||
D1 | 18,5 | |||
14 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | D140215 | B | 17,0 |
15 | Giáo dục Công dân | D140204 | C | 15,0 |
Điểm chuẩn cho các ngành ngoài sư phạm:
B | Các ngành ngoài sư phạm | |||
1 | Toán học | D460101 | A | 20,0 |
A1 | 20,0 | |||
2 | Công nghệ Thông tin | D480201 | A | 17,0 |
A1 | 17,0 | |||
D1 | 17,5 | |||
3 | Văn học | D220330 | C | 16,0 |
4 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 15,0 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | D1 | 15,0 |
D4 | 15,0 | |||
6 | Hóa học | D440112 | A | 16,0 |
7 | Sinh học | D420101 | B | 17,0 |
8 | Vật lý | D440102 | A | 18,0 |
A1 | 18,0 | |||
9 | Lịch sử | D220310 | C | 17,0 |
10 | Khoa học Thư viện | D320202 | A | 17,0 |
A1 | 17,0 | |||
C | 18,0 | |||
D1 | 17,5 | |||
11 | Việt Nam học | D220113 | C | 15,0 |
Thí sinh xem thêm điểm chuẩn của các trường khác tại đây.
Hoàng Thùy