Giám đốc chương trình khiêu vũ (Dance Program Manager): Họ dạy nhân viên nhảy, tập yoga, múa để nhân viên luôn có sức khỏe tốt. |
Nhà dinh dưỡng học (Nutritionist): Họ đảm bảo các bữa ăn phong phú và miễn phí tại Google luôn đủ chất lượng. |
Nhà khoa học về thức ăn (Food Scientist): Họ tiến hành các cuộc thí nghiệm liên quan đến thức ăn, như ảnh hưởng của việc đặt kẹo chocolate M&M trong hộp đựng trong hoặc mờ. |
Giáo viên mẫu giáo (Child Care Preschool Teacher): Họ làm việc trong các trung tâm chăm sóc trẻ em ở một số văn phòng Google. |
Chuyên gia massage (Massage Therapist): Đây là công việc xuất hiện tại Google từ những ngày đầu thành lập. |
Chuyên gia về lao động (Ergonomics Specialist): Họ đảm bảo bàn làm việc của nhân viên được sắp xếp chuẩn để không bị đau lưng hay mỏi cổ. |
Giám đốc chương trình luyện tập (Fitness Program Manager): Họ triển khai những cách giúp nhân viên luôn có hình thể tốt dù bận rộn. |
Giám đốc chương trình giao thông (Transportation Program Manager): Họ điều phối các loại phương tiện để nhân viên di chuyển trong khuôn viên. |
Các chuyên viên "xanh": Họ thiết kế những tòa nhà tiết kiệm điện năng và sử dụng thức ăn an toàn. |
Châu An (Ảnh: Business Insider)