Thứ bảy, 20/4/2024

Các thì trong tiếng Anh

Dựa theo 3 yếu tố thời gian là Hiện tại, Quá khứ và Tương lai, tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản

1. Hiện tại đơn - Present Simple

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động lập đi lập lại thói quen chu kỳ...

Cấu trúc

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng định

S + V (s/es) + O

Ex: I walk to school everyday. (Tôi đi bộ đến trường hàng ngày)

S + am/is/are + O

Ex: I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ)

Phủ định

S + do not/ does not + Vinf

Ex: She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội)

S + am/is/are + not + O

Ex: My friend isn’t good at English. (Bạn tôi không giỏi tiếng Anh)

Nghi vấn

Do/Does + S + Vinf ?

Ex: Does Tom often have breakfast? (Tom có thường xuyên ăn sáng không?)

Am/is/are + S + O ?

Ex: Are you here? (Bạn có ở đây không?)

Cách dùng

1, Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên

Ex: Xuan Dieu is a poem. (Xuân Diệu là một nhà thơ)


2, Diễn tả thói quen sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại

Ex: Mi often sleeps at 10.PM. (Mi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối)


3, Diễn tả thời gian biểu lịch trình

Ex: The plane flies at 7.AM tomorrow. (Máy bay sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng mai)

Chú ý: Khi chia động từ, Ta cần chú ý thêm "es" ở những động từ có chữ cái tận cùng là -s, -x, -z, -ch, -sh, -o.

Dấu hiệu nhận biết

Trong các câu thường xuất hiện các từ sau:

  • Every + khoảng thời gian (every month,...)
  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian (once a week,..)
  • In + buổi trong ngày (in the morning,...)

Có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often/ Frequently/ Regularly (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Seldom/ Rarely/ Hardly (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present continuous tense

Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và kéo dài ở hiện tại

Cấu trúc

Loại câu Cấu trúc
Khẳng định

S + am/ is/ are + Ving

Ex: I am playing badminton (Tôi đang chơi cầu lông)

Phủ định

S + am/ is/ are + not + Ving

Ex: She is not playing game now. (Cô ấy đang không chơi trò chơi)

Nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + Ving ?

Ex: Are you doing laundry now? (Bạn có đang giặt quần áo không?)

Cách dùng

1, Diễn tả một hành động đang xảy ra và kéo dài tại thời điểm nói, tại thời điểm hiện tại
Ex: Son is swimming now. (Hiện tại, Sơn đang bơi)

2, Thường tiếp sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Ex: Look! Teacher is coming. (Nhìn kìa! Giáo viên đang tới)

3, Diễn tả một hành động có tính tạm thời, một sự biến chuyển, thay đổi
Ex: He usually goes to work by bus, but today he is driving his car. (Anh ấy thường đi làm bằng xe bus nhưng hôm nay anh ấy lái xe của anh ấy)

4, Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch sắp xếp thực hiện trong tương lai gần
Ex: Tomorrow, I am going to Sai Gon to visit my mom. (Ngày mai, tôi sẽ đi tới Sài Gòn để thăm mẹ tôi)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now: ngay bây giờ
  • From now: từ bây giờ
  • At the moment: ngay thời điểm này
  • At present: hiện tại
  • Today: hôm nay

Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ sau mà sử dụng thì hiện tại đơn:

  • Ý kiến: agree, disagree, deny.
  • Tư duy: believe, consider (coi như), doubt (hoài nghi), expect (mong đợi), imagine (tưởng tượng), know, mean (có nghĩa là), realise (nhận ra), suppose (coi như), suspect (nghi ngờ), think (+ of: cho rằng), understand.
  • Tồn tại: exist
  • Tình cảm: adore (ngưỡng mộ, yêu quý), appeal (thu hút), desire (khao khát), dislike, envy (ghen tị), fear (lo sợ), forgive (tha thứ), hate, like, love, mind (phiền), need, prefer (thích hơn), satisfy (thoả mãn), trust (tin tưởng), want, wish.
  • Tri giác: appear (dường như), seem (có vẻ), sound (nghe có vẻ), look (nhìn), taste (có vị), recognise/recognize (nhận ra), smell (có mùi).
  • Sở hữu: have, belong, possess, consist, contain, cost, lack, own, owe.