Thứ sáu, 19/4/2024

Thì quá khứ đơn

1. Quá khứ đơn (Past simple) là gì?

Dùng để diễn tả hành động xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ

2. Cấu trúc

Thể khẳng định

Động từ thường S + Ved + O
Ex: I ate KFC yesterday. (Hôm qua tôi ăn KFC)
Động từ to be S + was/ were + O
Ex: I was sad because of you yesterday. (Hôm qua tôi đã buồn vì bạn)

Lưu ý:

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

VD:

  • They were at home last night. (Tối qua họ ở nhà)
  • Tom was at school yesterday. (Hôm qua Tom ở trường)

Thể phủ định

Động từ thường S + did not + Vinf + O
Ex: I didn't study last night. (Tối qua tôi không học bài)
Động từ to be S + was/ were + not + O
Ex: My dress wasn’t dirty last night. (Tối qua váy của tôi không bị bẩn)

Lưu ý:

  • did not = didn't
    was not = wasn't
    were not = weren't
  • Đằng sau didn't, ta để động từ ở dạng nguyên thể

VD:

She didn't liked you. (Cô ấy không còn thích bạn)
=> Câu đúng: She didn't like you.

Thể nghi vấn

Câu hỏi Câu trả lời
Động từ thường

Did + S + Vinf + O?

Ex: Did you break up with her yesterday? (Hôm qua bạn đã chia tay cô ấy chưa?)

Yes, S + did - No, S + didn’t

Ex: Yes, I did. (Tôi đã làm)

Động từ to be

Was/ Were + S + O?

Ex: Was the concert full of people yesterday? (Hôm qua buổi diễn có đông không?)

Yes, S + was/ were
No, S + wasn’t/ weren’t

Ex: No, It wasn’t full of people. (Không, nó không đông lắm)

Câu hỏi WH - question

Câu hỏi Câu trả lời
Động từ thường

WH-word + did + S (+ not) + Vinf?

Ex: Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?)

S + Ved + O

Ex: I went to the library. (Tôi đã đến thư viện)

Động từ to be

WH-word + was/ were + S (+ not) +...?

Ex: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)

S + was/ were (+ not) +...

Ex: It was nice. (Trời đẹp)

3. Cách dùng

  • Dùng để hành động xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ
    Ex: I visited Nha Trang City 2 months ago. (Tôi đi Nha Trang hai tháng trước)
  • Dùng để diễn tả sự thật, thói quen trong quá khứ
    Ex: I used to wake up at 6.AM when I was in high school. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng khi còn học cấp ba)
  • Dùng để diễn tả hành động xảy ra liên tiếp nhau
    Ex: I brushed my teeth, turned off the lamp and then slept. (Tôi đánh răng, tắt đèn và đi ngủ)
  • Dùng làm mệnh đề phụ trong câu điều kiện loại 2
    Ex: If I did my homework, I wouldn’t be punished. (Nếu tôi làm bài tập về nhà, tôi đã không bị phạt)

4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như:

  • ago (cách đây...)
  • in ...
  • yesterday (ngày hôm qua)
  • at, on, in...
  • When + mệnh đề chia thì quá khứ đơn: khi

5. Bài tập vận dụng

Mời các bạn thực hành các bài tập quá khứ đơn bên dưới đây.