iPad 2, HP TouchPad, PlayBook và Xoom là 4 cái tên đáng chú ý nhất trên thị trường máy tính bảng hiện nay. |
Các mẫu máy trên đều là những "đại diện" xuất sắc cho hệ điều hành mình sử dụng như Android 3.0 với Motorola Xoom, webOS của HP TouchPad, iOS của iPad 2 và hệ điều hành do RIM, QNX phát triển cho PlayBook.
Dưới đây là bảng so sánh cấu hình của 4 mẫu máy này.
Model |
Apple iPad 2 |
Motorola Xoom |
HP TouchPad |
BlackBerry PlayBook | ||
Hệ điều hành |
iOS 4.3 |
Android 3.0 |
webOS 3.0 |
BB Tablet OS (QNX) | ||
Màn hình |
9,7 inch |
10,1 inch |
9,7 inch |
7 inch | ||
Độ phân giải |
1.024 x 768 pixel |
1.280 x 800 pixel |
1.024 x 768 pixel |
1.024 x 600 pixel | ||
Vi xử lý |
1GHz lõi kép |
1GHz lõi kép |
1m2GHz lõi kép Qualcomm Snapdragon |
1GHz lõi kép Cortex-A9 | ||
Bộ nhớ RAM |
Chưa rõ |
1GB RAM |
1GB RAM |
1GB RAM | ||
Dung lượng |
16GB / 32GB / 64GB |
32GB |
16GB / 32GB |
16GB / 32GB / 64GB | ||
Camera trước |
VGA |
2 megapixel |
1,3 megapixel |
3 megapixel | ||
Camera sau |
Quay video HD tốc độ 30 khung hình/giây |
5 megapixel lấy nét tự động với hai đèn flash LED. Quay video HD tốc độ 30 khung hình/giây |
Không |
5 megapixel. | ||
Băng tần di động |
EDGE plus quadband HSPA hoặc |
3G, nâng cấp miễn phí lên 4G |
3G và 4G |
3G và 4G | ||
WiFi |
802.11a/b/g/n |
802.11a/b/g/n |
802.11b/g/n |
802.11a/b/g/n | ||
Bluetooth |
2.1 + EDR |
2.1 + EDR |
2.1 + EDR |
2.1 + EDR | ||
Gia tốc kế |
3 trục |
3 trục |
Có |
Có | ||
Con quay hồi chuyển |
Có |
Có |
Có |
-- | ||
Pin |
25Wh |
3.250mAh |
6.300 mAh |
5.300 mAh | ||
Độ mỏng |
8,8 mm |
12,7 mm |
13,7 mm |
10 mm | ||
Cân nặng |
601 gram (WiFi), |
725 gram |
740 gram |
425 gram |
Thế hệ hai máy tính bảng của Apple vẫn giữ nguyên công nghệ và kích thước màn hình như phiên bản đầu tiên nhưng có vi xử lý mạnh hơn, 2 camera và đặc biệt là kiểu dáng mỏng nhẹ hơn trước.
Dưới đây là bảng so sánh phần cứng giữa iPad 2 và iPad thế hệ đầu tiên của Apple.
Model |
iPad 1 |
iPad 2 | ||
Màn hình |
9,7 inch |
9,7 inch | ||
Độ phân giải |
1.024 x 768 pixel |
1.024 x 768 pixel | ||
Vi xử lý |
1GHz Apple A4 |
1GHz lõi kép Apple A5 | ||
Chip đồ họa |
PowerVR SGX 535 |
Không rõ | ||
Bộ nhớ Ram |
256MB RAM |
Không rõ | ||
Dung lượng |
16GB / 32GB / 64GB |
16GB / 32GB / 64GB | ||
Camera trước |
Không |
VGA | ||
Camera trước |
Không |
quay video HD | ||
Băng tần di động |
EDGE plus triband HSPA |
EDGE plus quadband HSPA hoặc | ||
WiFi |
802.11a/b/g/n |
802.11a/b/g/n | ||
Bluetooth |
2.1 + EDR |
2.1 + EDR | ||
Gia tốc kế |
3 trục |
3 trục | ||
Cảm biến con quay hồi chuyển |
Không |
3 trục | ||
Mỏng |
13,4mm |
8,8mm | ||
Cân nặng |
680 gram (WiFi), |
601 gram (WiFi), |
Minh Phương