Quay lại Xe Thứ ba, 2/12/2025
VinFast VF 7 2024

VinFast VF 7 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Giá niêm yết

969 triệu
820 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Hai môtơ điện
    2ZR-FE
    Công suất môtơ điện (mã lực)
    349
     
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    500
     
    Hộp số
    1 cấp
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ dẫn động
    AWD (2 cầu toàn thời gian)
    Cầu trước/ FWD
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Dung lượng pin (kWh)
    75,3
     
    Tầm hoạt động (km)
    430
     
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
     
    Hệ thống phanh tái sinh
     
    Dung tích (cc)
     
    1.798
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    138/6.400
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    172/4.000
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,55
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.545 x 1.890 x 1.635
    4.460 x 1.825 x1.620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,840
    2.640
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    161
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    47
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.815
    Lốp, la-zăng
     
    225/50R18
  • Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gương chiếu hậu
     
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Màn hình giải trí
    12,9 inch
    Cảm ứng 9 inch
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Kết nối điện thoại thông minh
    VF Connect
    Không dây
    Sạc không dây
    Phát WiFi
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    MID 12,3 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Điều hoà
     
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
     
    Cửa kính một chạm
     
    Tất cả các ghế
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Hệ thống loa
     
    6
    Kết nối AUX
     
    Điều chỉnh ghế lái
     
    8 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    8
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW XM 2024

BMW XM 2024

Khoảng giá: 10 tỷ 099 triệu

Hongqi E-HS9 2022

Hongqi E-HS9 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 768 triệu - 3 tỷ 688 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

So sánh
VS
Maserati Levante 2021

Maserati Levante 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 499 triệu

Lexus GX 2024

Lexus GX 2024

Khoảng giá: 6 tỷ 200 triệu

So sánh