Quay lại Xe Chủ nhật, 2/11/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      2 mô tơ điện trước + sau
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      550
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      820
    • Dung lượng pin (kWh)
      105
    • Loại pin
      400V
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.865 x 1.979 x 1.654
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,901
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      535
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.480
    • Lốp, la-zăng
      20
Trở về trang “Maserati Grecale Folgore 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 5.517.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    5.495.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    5.517.337.000

Tính giá mua trả góp