Toyota Wigo 2023
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơXăng 1.2l
-
Hộp số5MT
-
Công suất (mã lực)87/6.000
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Mô-men xoắn (Nm)113/4.500
-
Số chỗ5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)3.760 x 1.665 x 1.515
-
Chiều dài cơ sở (mm)2525
-
Bán kính vòng quay (mm)4500
-
Khoảng sáng gầm (mm)160
Xe cùng phân khúc
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ1.2 i-VTEC
-
Công suất (mã lực)89/6000
-
Mô-men xoắn (Nm)110/4800
-
Hộp sốCVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước
-
Số chỗ5
Honda Brio
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơI4
-
Công suất (mã lực)83/6000
-
Mô-men xoắn (Nm)114/4000
-
Hộp số5 MT, 4 AT
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Số chỗ5
Hyundai i10
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Công suất (mã lực)83, 83/6000
-
Mô-men xoắn (Nm)122, 122/4000
-
Hộp số5MT, 4AT
-
Hệ dẫn độngCầu trước
-
Số chỗ5
Kia Morning
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
-
Công suất (mã lực)98/6200
-
Mô-men xoắn (Nm)128/4400
-
Hộp sốTự động vô cấp - CVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước - FWD
-
Số chỗ5