Từ những năm 1940, hệ thống chấm điểm bằng chữ của Mỹ bắt đầu được áp dụng rộng rãi và nhiều trường vẫn sử dụng tới tận bây giờ. Hệ thống điểm phổ biến nhất là "A" (dành cho bài làm tốt) cho đến "F" (bài làm tệ).
Hiện nhiều phương pháp được dùng để đánh giá sinh viên. Nhưng thực tế cho thấy, việc chấm điểm và xếp hạng sinh viên phổ biến đến mức gần như được coi là cần thiết, dù nhiều nhà nghiên cứu cho rằng nó "rất bất bình đẳng".
Với kinh nghiệm hơn 30 năm, Elisabeth Gruner, giáo sư tiếng Anh tại Đại học Richmond, Virginia (Mỹ), đã ngừng chấm điểm bài tập của sinh viên từ bốn năm trước. Giáo sư Gruner cho biết có hai lý do chính để làm việc này.
Thứ nhất, Gruner muốn sinh viên tập trung vào phản hồi của bà thay vì điểm số. Nhiều năm đứng lớp, bà cảm thấy nếu cho điểm, học trò sẽ chỉ nhớ các con số mà không để ý tới những lời nhận xét.
Ngoài ra, Gruner quan tâm và đề cao tính công bằng trong học tập. Đôi lúc, bà cảm giác mình đang chấm điểm sinh viên dựa trên hoàn cảnh cá nhân chứ không nhìn vào thực lực của các em. Những sinh viên đến từ gia đình có điều kiện, được đi học sớm hơn sẽ đạt kết quả tốt hơn nhóm khó khăn. Do đó, Elisabeth cho rằng sẽ không công bằng nếu dùng chung một thang đánh giá cho mọi nhóm sinh viên để kiểm tra những gì các em đạt được sau 14 tuần - thời gian môn học của bà.
Vì vậy, dưới mỗi bài kiểm tra của sinh viên, Gruner đã quyết định đưa ra nhận xét, đề xuất những cách cải thiện bài làm, đặt câu hỏi tạo điều kiện cho sinh viên đối thoại. Gruner cảm thấy việc này hiệu quả hơn điểm số.
Phương pháp của Gruner gọi là "không chấm điểm", dù không hoàn toàn chính xác. Vào cuối học kỳ, Gruner vẫn cho điểm sinh viên theo yêu cầu của trường đại học nhưng không chấm các bài tập cá nhân.
Khi Gruner lần đầu áp dụng phương pháp này, sinh viên tỏ ra ngờ vực và đặt rất nhiều câu hỏi.
"Nếu bọn em hỏi cô, cô sẽ nói số điểm mà chúng em nhận được chứ?" Không, Gruner trả lời, bởi đúng là bà không chấm điểm bài tập đó. "Nếu vào giữa học kỳ, chúng em báo với cô rằng đã ôn tập xong môn học đó, lúc đó cô sẽ chấm bài tập của chúng em chứ?". Elisabeth lắc đầu lần thứ hai, vì cô chỉ chấm bài tổng hợp chứ không chấm từng bài cá nhân.
Trước mong muốn của sinh viên về việc được biết xếp hạng của mình trong lớp, Gruner cho biết những cuộc trao đổi, nhận xét sẽ cho từng sinh viên biết sự tiến triển của bản thân.
Để tiếp thêm động lực cho sinh viên, Gruner hỏi: "Các em muốn học những gì? Tại sao các em lại ở đây?". Câu trả lời Gruner nhận được đều là "muốn điểm tốt". Gruner cho rằng điều này dễ hiểu bởi điểm số như một loại tiền tệ, được lưu hành trong môi trường giáo dục.
Gruner bắt đầu triển khai phương pháp "không chấm điểm" bằng việc yêu cầu sinh viên chia sẻ những lo lắng, mục tiêu của mình. Nhiều sinh viên cho biết thấy bất an khi phát biểu, lo không chuẩn bị bài tốt như bạn bè, sợ không thể theo kịp các bạn.
Đây chính xác là những điều Gruner hy vọng sinh viên có thể cải thiện. Bằng cách tiếp cận phương pháp học mới, những sinh viên kém tự tin này sẽ thấy rằng các em có thể cải thiện, phát triển kỹ năng và đạt được mục tiêu của mình. Trong nhiều năm, Gruner vừa triển khai, vừa sửa đổi và hoàn thiện phương pháp "không chấm điểm".
Thành quả đến với Gruner vào cuối học kỳ. Khi nộp đánh giá về quá trình học, hầu hết sinh viên đều công nhận sự tiến bộ của mình. Một sinh viên năm cuối đã cảm ơn Gruner vì đã đối xử với họ "như những người lớn". "Các em đều công nhận sự trưởng thành và tiến bộ của bản thân, dù xuất phát điểm từ những gia đình, hoàn cảnh khác nhau. Tôi hạnh phúc vì điều đó", Gruner nói.
Ngân Hà (Theo Channel News Asia)