Tôm hùm là "lobster" còn tôm thông thường nói chung là "shrimp".
Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh, các loài động vật cũng xuất hiện trong nhiều cụm diễn đạt ví von sinh động.
Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors".
Những từ vựng dưới đây có thể giúp bạn tự tin gọi tên trang phục trên người mình từ đầu xuống chân bằng tiếng Anh.
Bạn có chắc chắn biết gần 20 danh từ tiếng Anh chỉ các bộ phận trên khuôn mặt mình?
Đi bộ tập tễnh, đi bộ lạch bạch, đi lê chân - tiếng Anh có nhiều từ để mô tả hành động đi bộ ngoài từ "walk".
"Boutique" hay "café" là hai trong những từ tiếng Anh có gốc tiếng Pháp mà bạn thường gặp.
Bài viết sau giúp bạn học các từ vựng về tiền lương, thưởng và trợ cấp mà người đi làm thường nhận được.
Cùng học cách gọi tên những đồ vật, phong tục hay món ăn thường xuất hiện trong dịp Tết bằng tiếng Anh.
Danh sách những động từ đơn giản dưới đây giúp bạn dễ dàng mô tả công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.
"Ice", "snow" hay "cold" xuất hiện trong nhiều cụm từ, thành ngữ nhưng lại diễn tả những sự việc không liên quan đến thời tiết.
Bạn có thể vừa học tiếng Anh thông qua những tình huống dở khóc dở cười mà những cô gái vẫn gặp phải hằng ngày.
"Hãy để nụ cười của bạn thay đổi thế giới, đừng để thế giới thay đổi nụ cười của bạn".
Bạn có thể bổ sung vốn từ vựng về những đồ vật thân quen trong căn bếp mà mình sử dụng hằng ngày.
Cùng bổ sung vào kiến thức của bạn những từ vựng có chủ đề rất gần gũi trong những ngày này - Năm mới.
"An eye for an eye" là cách nói tương tự với cụm "ăn miếng trả miếng" trong tiếng Việt
Mỗi mùa lễ hội La Tomatina ở Tây Ban Nha tiêu tốn khoảng 40 tấn cà chua chín chỉ để phục vụ cho việc chơi trò ném nhau của mọi người.
Các công việc vặt trong nhà như đổ rác, treo quần áo có thể được diễn đạt một cách sinh động bằng cụm động từ (phrasal verb).
Cách đọc /pɔːz/ sẽ khiến bạn phải suy nghĩ xem đó là động từ "pause" hay danh từ "paws".
Những bức hình minh họa sẽ giúp bạn hình dung, ghi nhớ tốt hơn những loại trang phục thường xuất hiện ở các mùa trong năm.