![]() |
Kuyt sút quả luân lưu quyết định, nhưng thủ môn Reina và trung vệ Agger, người ghi bàn, mới là những người hùng thực sự của Liverpool. |
Bốn trong năm người đạt điểm từ 8 trở lên của Liverpool đều "xuất phát" từ tuyến dưới. Đó là thủ môn Reina (9 điểm), trung vệ Agger (8), Carragher (8) và tiền vệ phòng ngự Mascherano (8). Người duy nhất thuộc nhóm trên nhưng không đóng vai trò đánh chặn là chuyên gia chạy cánh Jermaine Pennant (8).
Điểm cụ thể dành cho từng đội:
Liverpool: Reina (9), Finnan (6), Carragher (8), Agger (8), Riise (6), Pennant (8), Gerrard (7), Mascherano (8), Zenden (7), Kuyt (7), Crouch (6). Dự bị: Alonso (7), Bellamy (5), Fowler (5).
Chelsea: Cech (7), Ferreira (5), Essien (8), Terry (7), Ashley Cole (7), Mikel (7), Makelele (4), Lampard (4), Joe Cole (6), Drogba (7), Kalou (5). Dự bị: Geremi (5), Robben (6), Wright-Phillips (6).
(Thang chấm của hãng truyền thông Sky: điểm 4: nghèo nàn, 5: dưới mức trung bình, 6: trung bình, 7: tốt, 8: rất tốt, 9: tuyệt vời, 10: không thể tin nổi).
Rõ ràng, hệ thống phòng ngự đã đóng một vai trò quan trọng trong chiến thắng của Liverpool, mà cụ thể là nhờ nó, bất chấp kiểm soát bóng ít hơn (46,2% so với 53,8% của Chelsea), tỷ lệ chuyền thành công thấp hơn (69,2% - 76,2%), đội bóng thành phố cảng vẫn tung được nhiều cú sút trúng đích hơn (5 - 3). Nói một cách khác, The Reds đã hoàn toàn làm chủ thế trận bằng một lối chơi tỉnh táo, chắc chắn, và khiến Chelsea cảm thấy bế tắc trong khâu ghi bàn.
Điều này cũng được thể hiện khá rõ qua bảng điểm mà các bình luận viên lão luyện của hãng truyền thông Sky dành cho đội khách. Lampard và Makelele, hai nhân vật chính ở tuyến giữa, chỉ được điểm 4 - mức đánh giá dành cho những màn trình diễn "nghèo nàn". Chẳng phải những cầu thủ nổi tiếng trên chơi không hết mình, nhưng sự sáng tạo của họ đã bị "bóp nghẹt" bởi hệ thống phòng thủ quá ư chặt chẽ của Liverpool.
Các số liệu thống kê kỹ thuật của trận bán kết lượt về:
Chỉ số | Liverpool | Chelsea |
Bàn thắng | 1 | 0 |
Sút trúng mục tiêu | 5 | 3 |
Sút chệch khung thành | 7 | 6 |
Phạt góc | 5 | 6 |
Số lần phạm lỗi | 31 | 21 |
Việt vị | 3 | 5 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Tỷ lệ chuyền thành công | 69,2% | 76,2% |
Số lần "tắc" bóng (xoạc cản phá) | 43 | 20 |
Tỷ lệ "tắc" bóng thành công | 74,4% | 85% |
Tỷ lệ thời gian kiểm soát bóng | 46,2% | 53,8% |
Tiến Dũng