"Jenny was standing ____ the front of the queue". Bạn cần điền giới từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"They have no hope ____ succeeding". Bạn cần điền "for", "of" hay "on" vào chỗ trống để hoàn thành câu?
Bạn có biết sự khác nhau giữa "He did that for me" và "He did that to me" là gì không?
"The report focuses ____ social problems". Bạn cần điền giới từ "at", "in" hay "on" vào chỗ trống để hoàn thành câu?
'It differs ____ their last suggestion". Bạn cần điền giới từ "of" hay "from" vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"Green pepper is very rich _______ vitamin C". Bạn cần điền giới từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"Since" dùng cho mốc thời gian, "for" chỉ khoảng thời gian, trong khi "on" đứng trước ngày, còn "in" đi với năm.
'The decrease ____ demand has caused a huge drop in their profits'. Bạn sẽ điền giới từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"Did I miss anything ______ I was on the phone"? Bạn hãy điền giới trừ chỉ thời gian phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
"I arrived just ______ time for my flight". Bạn cần điền giới từ "in", "on" hay "at" vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"I'm not very keen ____ maths". Bạn sẽ điền giới từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu?
Giới từ chỉ vị trí (hay nơi chốn) xác định vị trí của chủ ngữ, trong khi giới từ chỉ phương hướng dùng diễn tả một điểm đến, xuất phát hay sự di chuyển.
Để làm dạng bài này, bạn cần lưu ý đến ý nghĩa của từng loại giới từ cho sẵn như "at, in, on" chỉ vị trí, thời điểm trong khi "to" chỉ phương hướng, chuyển động.
"He's suffering ____ prostate cancer". Bạn cần điền "of" hay "from" vào chỗ trống trong câu?
"To" và "for" được dùng trong nhiều tình huống, đặc biệt cùng để nói về lý do và mục đích nhưng không thể thay thế cho nhau.
"His success was ____ the support he got from the team". Bạn cần điền cụm giới từ nào vào chỗ trống trong câu?
"The trouble ______ him is that he never knows when to keep quiet". Bạn cần điền giới từ nào vào chỗ trống?
"Mount Everest is ______ the Himalayas". Bạn cần điền giới từ nào vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
"Were you ____ time for your appointment? Or were you late"? Bạn cần điền giới từ gì vào chỗ trống?
"______ your proposal Tom, I'm afraid we won't be able to approve your project". Bạn cần điền cụm giới từ nào vào chỗ trống trong câu.