Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Circle | /'sə:kl/ | hình tròn |
Square | /skweə/ | hình vuông |
Triangle | /'traiæηgl/ | hình tam giác |
Rectangle | /'rek¸tæηgl/ | hình chữ nhật |
Pentagon | /'pentə¸gɔn/ | hình ngũ giác |
Hexagon | /'heksəgən/ | hình lục giác |
Oval | /ouvl/ | hình bầu dục |
Cube | /kju:b/ | hình lập phương |
Pyramid | /'pirəmid/ | hình chóp |
Sphere | /sfiə/ | hình cầu |
Times | /taims/ | lần |
Multiply | /'mʌltiplai/ | nhân |
Divide | /di'vaid/ | chia |
Equal | /'i:kwəl/ | bằng |
Square root | /skweə ru:t/ | căn bình phương |
Minus | /'mainəs/ | âm |
Plus | /plʌs/ | dương |
Addition | /ə'dɪʃn/ | phép cộng |
Multiplication | /¸mʌltipli'keiʃən/ | phép nhân |
Subtraction | /səb'trækʃən/ | phép trừ |
Division | /dɪ'vɪʒn/ | phép chia |
Arithmetic | /ə'riθmətik/ | số học |
Algebra | /'ældʤibrə/ | đại số |
Geometry | /ʤi'ɔmitri/ | hình học |
Add | /æd/ | cộng |
Subtract | /səb'trækt/ | trừ |
Take away | /teik ə'wei/ | trừ đi |
Squared | /skweəd/ | bình phương |
Parallel | /'pærəlel/ | song song |
Length | /leɳθ/ | chiều dài |
Width | wɪtθ/ | chiều rộng |
Height | /hait/ | chiều cao |
Fraction | /'frækʃən/ | phân số |
Circumference | /sə:'kʌmfərəns/ | chu vi đường tròn |
Decimal |
/'desiməl/ |
thập phân |
Decimal point |
/'desiməl pɔint/ |
dấu thập phân |
Total | /'təʊtl/ | tổng |
Percent | /pəˈsent/ | phần trăm |
Percentage | /pə´sentidʒ/ | tỷ lệ phần trăm |
Volume | /'vɔlju:m/ | dung lượng |
Straight line | /streɪt lain/ | đường thẳng |
Curve | /kə:v/ | đường cong |
Angle | /'æɳgl/ | góc |
Right angle | /rait 'æɳgl/ | góc vuông |
Radius | /'reidiəs/ | bán kính |
Diameter | /dai'æmitə/ | đường kính |
Hải Khanh