Nghĩa | Từ vựng Anh - Anh | Từ vựng Anh - Mỹ |
Điểm | A mark | A grade |
Cán bộ giảng dạy | (Academic) staff | Faculty |
Giáo sư | Professor | Full professor |
Kỳ nghỉ | Holiday | Vacation |
Hiệu trưởng |
Headmaster (male), headmistress (female) |
Principal |
Toán học | Maths | Math |
Ngày hội tham quan trường học | Open day | Open house |
Giờ giải lao | Break time | Recess |
Túi đựng cơm trưa | Packed lunch | Bag lunch |
Cục tẩy | Rubber | Eraser |
Phòng giáo viên | Staff room | Teacher's lounge |
Dấu chấm | Full stop | Period |
Thời khóa biểu | Timetable | Schedule |
Giày thể thao | Plimsolls | Gym shoes |
Trường tiểu học | Primary school | Elementary school |
Bài kiểm tra | Exam | Test |