"Bare" và "bear" là cặp từ đồng âm (homophones), tức phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Chúng thường bị nhầm lẫn khi dùng với dạng động từ. Động từ "bear" có nghĩa mang, vác, chống đỡ trong khi động từ "bare" có nghĩa lột, bóc trần. Ví dụ:
Steamboats bear the travellers home. (Tàu thủy đưa lữ khách trở về nhà)
The walls cannot bear the weight of a stone vault. (Những bức tường không thể trụ được sức nặng của vòm đá)
He bared his chest to show his scar. (Anh ta vạch ngực ra để lộ vết sẹo)
She grinned, baring an impressive row of teeth. (Cô ấy cười toe toét, để lộ hàm răng ấn tượng)
Bear
Động từ "bear" cũng có thể được dùng với nghĩa bóng, chẳng hạn mang trách nhiệm nặng nề, gánh một khoản chi phí. Nó còn mang nghĩa chịu đựng thử thách hoặc khó khăn (She bore the pain stoically - Cô ấy đã phải chịu đau khổ), phổ biến ở dạng phủ định (She could not bear his sarcasm - Cô ấy không thể chịu được sự mỉa mai của anh ta) hay nhấn mạnh sự căm ghét (I can’t bear parsnips - Tôi ghét cay ghét đắng củ cải vàng).
Ảnh: Pinterest |
Một nghĩa khác của "bear" là sinh nở, tức "give birth to a child" khi nói đến con người hoặc "produce fruits or flowers" khi nói đến cỏ cây.
She bore six daughters. (Bà ấy đã sinh sáu người con gái)
Plants can bear flowers and fruits at the same time. (Cây cối không thể đơm hoa và kết trái cùng lúc)
Khi là danh từ, "bear" chỉ con gấu.
Bare
Khác với "bear", "bare" còn có thể là tính từ, dùng để tả người hoặc vật trần truồng, trơ trụi.
Leaf fall had left the trees bare. (Lá rụng khiến cây cối trở nên trơ trụi)
Tính từ "bare" được dùng rất linh hoạt, có thể mang nghĩa cơ bản, đơn giản, vừa đủ, tối thiểu.
He outlined the bare bones of the story. (Anh ta vạch ra mạch sườn của câu chuyện)
Kết luận
Nếu bạn cần một tính từ, hãy luôn nhớ sử dụng "bare".
Nếu bạn muốn một động từ liên quan đến nghĩa mang vác, chống đỡ hoặc chịu đựng, hãy dùng từ "bear".
Nếu bạn muốn một động từ có nghĩa lột, bóc trần, hãy dùng từ "bare".