Điểm nhận hồ sơ xét tuyển nguyện vọng 2 tính cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Mức chênh lệch điểm xét tuyển giữa hai nhóm kế tiếp là 1 điểm; giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 điểm. Điểm môn tiếng Anh nhân hệ số 2.
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm nhận hồ sơ NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
Ghi chú |
1. |
100 |
Sư phạm Toán học |
A |
16.0 |
25 |
|
2. |
101 |
Sư phạm Tin học |
A |
15.0 |
55 |
|
3. |
102 |
Sư phạm Vật lý |
A |
15.0 |
42 |
|
4. |
201 |
Sư phạm Hoá học |
A |
15.0 |
21 |
|
5. |
301 |
Sư phạm Sinh học |
B |
15.0 |
14 |
|
6. |
903 |
Giáo dục thể chất |
T |
23.0 |
0 |
|
7. |
504 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
A |
15.0 |
50 |
Tuyển 3 khối A,B,C |
B |
15.0 | |||||
C |
15.0 | |||||
8. |
501 |
Giáo dục Chính trị |
C |
15.0 |
42 |
|
9. |
601 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
17.0 |
0 |
|
10. |
602 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
16.5 |
0 |
|
11. |
603 |
Sư phạm Địa lý |
C |
15.0 |
26 |
|
12. |
701 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
20.0 |
25 |
|
13. |
901 |
Giáo dục Tiểu học |
M |
15.0 |
0 |
|
14. |
902 |
Giáo dục Mầm non |
M |
15.0 |
0 |
|
15. |
608 |
Quản lý Giáo dục |
A |
14.0 |
95 |
Tuyển 3 khối A,B,D1 |
C |
14.0 | |||||
D1 |
17.5 | |||||
16. |
751 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
18.0 |
65 |
|
17. |
607 |
Công tác xã hội |
C |
14.0 |
74 |
|
18. |
606 |
Du lịch |
C |
14.0 |
63 |
|
19. |
605 |
Lịch sử |
C |
14.0 |
85 |
|
20. |
604 |
Văn học |
C |
14.0 |
80 |
|
21. |
503 |
Luật |
A |
14.0 |
64 |
|
C |
16.0 |
82 |
| |||
22. |
307 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A |
13.0 |
80 |
Tuyển 2 khối A,B |
B |
14.0 | |||||
23. |
306 |
Khoa học Môi trường |
B |
14.5 |
74 |
|
24. |
305 |
Khuyến Nông |
A |
13.0 |
70 |
Tuyển 2 khối A,B |
B |
14.0 | |||||
25. |
304 |
Nông nghiệp |
A |
13.0 |
70 |
Tuyển 2 khối A,B |
B |
14.0 | |||||
26. |
303 |
Nuôi trồng Thuỷ sản |
A |
13.0 |
50 |
Tuyển 2 khối A,B |
B |
14.0 | |||||
27. |
302 |
Sinh học |
B |
14.0 |
40 |
|
28. |
108 |
Kỹ thuật Điện tử truyền thông |
A |
14.0 |
64 |
|
29. |
107 |
Công nghệ Thông tin |
A |
14.0 |
82 |
|
30. |
106 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A |
15.5 |
76 |
|
31. |
205 |
Quản lý đất đai |
A |
13.0 |
60 |
Tuyển 2 khối A,B |
B |
14.0 | |||||
32. |
402 |
Tài chính ngân hàng |
A |
16.0 |
161 |
|
33. |
401 |
Kế toán |
A |
16.0 |
123 |
|
34. |
400 |
Quản trị kinh doanh |
A |
15.0 |
75 |
|
35. |
204 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
13.0 |
47 |
|
36. |
202 |
Hoá học |
A |
13.0 |
50 |
|
37. |
109 |
Toán ứng dụng |
A |
13.0 |
48 |
|
38. |
104 |
Khoa học máy tính |
A |
13.0 |
44 |
|
39. |
502 |
Chính trị học |
C |
14.0 |
45 |
|
40. |
103 |
Toán học |
A |
13.0 |
50 |
|
41. |
105 |
Vật lý học |
A |
13.0 |
50 |
|
Nguyên Khoa