Ưu điểm của việc học qua phim hoạt hình là tốc độ đọc truyện chậm nên người học dễ dàng bắt kịp nội dung, dễ nghe và bắt chước cách phát âm của từng từ. Bạn nên nghe đi nghe lại nhiều lần để đoán và nắm rõ nội dung truyện trước khi xem phần từ mới ở dưới đây. Với bộ phim hoạt hình lần này mang tên "Bí mật của nhà vua", người học có thể nhớ từ mới lâu hơn khi học cách phát âm thông qua câu chuyện và đọc lại nhiều lần.
Từ mới trong bài:
Foke-tale | /fəʊk teɪl/ | a story originating in popular culture, typically passed on by word of mouth. | truyện dân gian |
Summon | /ˈsʌm.ən/ |
to order someone to come to or be present at a particular place, or to officially arrange a meeting of people |
triệu tập ai đó đến, |
Chamber |
/tʃeɪm.bər/ |
a room used for a special or official purpose | một căn phòng dùng cho mục đích đặc biệt, ví dụ phòng của vua ở cung điện |
Dungeon | /dʌn.dʒən/ | an underground prison, especially in a castle | ngục tối, hầm tù |
Alas | /əˈlæs/ |
used to express sadness or feeling sorry about something: |
"Chao ôi", "Trời ơi" (tiếng kêu lên khi cảm thấy buồn bã, hối tiếc...) |
Swell |
/swel/ |
to become larger and rounder than usual; to (cause to) increase in size or amount | phình ra, phồng lên |
Shrink |
/ʃrɪŋk/: |
to become smaller, or to make something smaller | nhỏ lại, thu gọn lại |
Quiver |
/ˈkwɪv.ər/ |
to shake slightly, often because of strong emotion | rung lên, run lên |
Stun |
/stʌn/ |
to shock or surprise someone very much | làm choáng váng, làm ai đó ngạc nhiên |
Thanh Bình