STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | coffee | cà phê |
2 | lemonade | nước chanh |
3 | iced tea | trà đá (trà lạnh) |
4 | hot chocolate | chocolate nóng |
5 | juice | nước ép |
6 | milkshake | sữa lắc |
7 | water | nước |
8 | tea | trà |
9 | milk | sữa |
10 | beer | bia |
11 | soda | nước ngọt có gas |
12 | wine | rượu vang |