11. Copyright /´kɔpi¸rait/: Bản quyền
12. Coverage /'kʌvəridʒ/: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
13. Customer /´kʌstəmə/: Khách hàng
14. Customer-segment pricing /´kʌstəmə/ /'segmənt/ /´praisiη/: Định giá theo phân khúc khách hàng
15. Demand elasticity/dɪˈmɑ:nd/ /¸ilæs´tisiti/: Độ co giãn theo giá (đo lường mức độ thay đổi của lượng cầu về một hàng hóa khi giá cả của hàng hóa đó thay đổi).
16. Discount /'diskaunt/: Giảm giá
17. Door-to-door sales /dɔ:/ /tu:/ /dɔ:/ /seil/: Bán hàng tận nhà
18. Product development /´prɔdʌkt/ /di'veləpmənt/: Cải tiến sản phẩm
19. Exchange /iks't∫eindʒ/: Trao đổi
20. Exclusive distribution /ik'sklu:siv/ /distri'bju:∫n/: Phân phối độc quyền