Dưới đây là điểm chuẩn chi tiết các trường, dành cho học sinh KV3.
Trường / Ngành / Nhóm ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh | |||
Kinh tế |
A, D1 |
14 |
81 |
Quản trị Kinh doanh |
A |
15 |
67 |
D1 |
14,5 | ||
Kế toán |
A |
16,5 |
31 |
D1 |
15 | ||
Tài chính Doanh nghiệp |
A, D1 |
14 |
36 |
| |||
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | |||
Kỹ thuật Cơ khí |
101 |
15,5 |
|
Kỹ thuật Điện |
102 |
13,5 |
|
Kỹ thuật Điện tử |
103 |
15 |
|
KT Xây dựng công trình |
104 |
14 |
26 |
KT Môi trường |
105 |
13 |
18 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
106 |
13 |
104 |
Quản lý Công nghiệp |
107 |
13 |
|
| |||
ĐH Y khoa | |||
Dược sỹ |
A |
17 |
|
Bác sỹ đa khoa |
B |
24,5 |
|
Cử nhân Điều dưỡng |
B |
21,5 |
|
Bác sỹ Y học dự phòng |
B |
21,5 |
|
Bác sỹ Răng Hàm Mặt |
B |
24 |
|
| |||
ĐH Sư phạm | |||
Sư phạm Toán |
A |
17 |
|
Sư phạm Vật lý |
A |
15,5 |
|
Sư phạm Tin học |
A |
14 |
22 |
Sư phạm Hóa học |
A |
18 |
|
Sư phạm Sinh học |
B |
20 |
|
Sư phạm Giáo dục công dân |
C |
16 |
|
Sư phạm Ngữ Văn |
C |
18,5 |
|
Sư phạm Lịch sử |
C |
19,5 |
|
Sư phạm Địa lý |
C |
19 |
|
Sư phạm Tâm lý giáo dục |
C |
14 |
30 |
Sư phạm Giáo dục tiểu học |
D1 |
16 |
|
Sư phạm Thể dục thể thao (hệ số) |
T |
24,5 |
|
Sư phạm Giáo dục mầm non |
M |
15,5 |
|
Sư phạm Toán - Tin |
A |
15,5 |
|
Sư phạm Toán - Lý |
A |
15,5 |
|
Sư phạm Sinh - Hóa |
B |
19,5 |
|
Sư phạm Văn - Địa |
C |
15,5 |
|
Sư phạm Văn - Sử |
C |
17 |
|
Sư phạm GDTC - GDQP (hệ số) |
T |
24,5 |
|
Sư phạm Giáo dục công nghệ |
A |
13 |
34 |
| |||
ĐH Nông lâm | |||
Quản lý đất đai |
A |
13 |
|
Công nghiệp nông thôn |
A |
13 |
56 |
Phát triển nông thôn |
A |
13 |
|
B |
15 |
| |
Quản lý tài nguyên rừng |
A |
13 |
|
B |
15 |
| |
Chăn nuôi thú y |
B |
16 |
|
Thú y |
B |
16 |
|
Lâm nghiệp |
B |
15 |
|
Trồng trọt |
B |
15 |
|
Khuyến nông |
A |
13 |
9 |
B |
15 | ||
Sư phạm Kỹ thuật NN |
A |
13 |
|
B |
15 |
| |
Nông lâm kết hợp |
B |
15,5 |
5 |
Khoa học môi trường |
B |
18 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
A |
13 |
18 |
B |
15,5 | ||
Hoa viên cây cảnh |
A |
13 |
19 |
B |
15 | ||
Bảo quản và chế biến nông sản |
A |
13 |
|
B |
15 |
| |
Công nghệ sinh học NN |
A |
14,5 |
|
B |
17 |
| |
Cử nhân tiếng Anh (chuyên ngành tiếng Anh Khoa học và đời sống) |
D1 |
18 |
|
| |||
Khoa Công nghệ Thông tin | |||
Kỹ thuật Công nghệ Thông tin |
A |
14,5 |
26 |
Điện tử viễn thông |
A |
14 |
25 |
Công nghệ điều khiển tự động |
A |
13 |
35 |
Tin học kinh tế |
A |
13 |
30 |
| |||
Khoa Khoa học Tự nhiên và Xã hội | |||
Cử nhân Toán |
A |
13 |
27 |
Cử nhân Vật lý |
A |
13 |
33 |
Cử nhân Toán - Tin ứng dụng |
A |
13 |
42 |
Cử nhân Hóa học |
A |
13 |
30 |
Cử nhân Địa lý |
A |
13 |
40 |
Cử nhân Khoa học môi trường |
A |
13 |
36 |
Cử nhân Sinh học |
B |
15 |
|
Cử nhân Công nghệ sinh học |
B |
18,5 |
|
Cử nhân Văn học |
C |
15 |
7 |
Cử nhân Lịch sử |
C |
15,5 |
|
Cử nhân Khoa học quản lý |
D1 |
13,5 |
|
C |
15 |
| |
| |||
Khoa Ngoại ngữ | |||
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
22 |
|
Sư phạm Song ngữ Trung - Anh |
D1 |
20,5 |
|
Sư phạm Tiếng Pháp |
D1 |
18,5 |
4 |
D3 |
18,5 |
34 | |
Sư phạm Tiếng Trung |
D1 |
18,5 |
26 |
D2 |
18,5 |
| |
Sư phạm Song ngữ Nga - Anh |
D1 |
18,5 |
20 |
D2 |
18,5 |
16 | |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
18,5 |
28 |
| |||
CĐ Kinh tế Kỹ thuật | |||
Cơ khí |
A |
10 |
50 |
Điện - Điện tử |
A |
10 |
50 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
50 |
Kế toán |
A |
10 |
50 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
50 |
Sư phạm Kỹ thuật CN |
A |
10 |
50 |
Quản lý đất đai |
A |
10 |
50 |
Trồng trọt |
B |
12 |
50 |
Thú y |
B |
12 |
50 |
Tiến Dũng