"In the middle of nowhere" là một trong những cách dùng để mô tả nơi nào đó rất xa xôi, hẻo lánh.
"Puzzled" hay "muddled" là cách diễn đạt khác cho nghĩa "bối rối", "lúng túng".
"Set out", "commence" hay "launch" đều là động từ có nghĩa bắt đầu một việc gì đó.
"I'm not sure" hay "I have no idea" là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn nói "Tôi không biết".
"Terrifying", "horrifying" hay "alarming" có thể dùng thay thế "scary" để diễn đạt nghĩa "đáng sợ".
"She was born in a well-fixed family" có nghĩa "Cô ấy sinh ra trong gia đình giàu có".
Khi cảm thấy mệt mỏi, bạn có thể dùng câu "I'm tired out" hoặc "I'm worn out".
Khi cảm thấy đói cồn cào không thể chịu được, bạn có thể nói "I'm starving!".
"A pile of money" và "a bunch of keys" là những cách dùng danh từ tập hợp bạn cần biết.
Để giúp một người giữ bình tĩnh, bạn có thể nói "Take it easy!" hoặc "Give it a rest!".
Để chúc người khác may mắn, bạn có thể nói "Break a leg!" hoặc "Finger crossed!".
Bạn có thể thay đổi cách nói linh hoạt với những câu như "It beats me" hay "My mind went blank".
Khi chưa đi ngủ nhưng tâm trí lơ đãng, nghĩ ngợi những điều xa xôi, bạn đang "daydream".