TT |
Ngành |
Khối |
Điểm xét tuyển |
1 |
101 - Bảo hộ Lao động |
A |
15 |
2 |
402 - Quản trị Kinh doanh |
A |
15 |
403 - Quản trị Kinh doanh |
D1 |
16,5 | |
3 |
404 - Quản trị nhân lực |
A |
15 |
405 - Quản trị nhân lực |
D1 |
16,5 | |
4 |
406 - Kế toán |
A |
16,5 |
407 - Kế toán |
D1 |
17 | |
5 |
408 - Tài chính Ngân hàng |
A |
17 |
409 - Tài chính Ngân hàng |
D1 |
17,5 | |
6 |
501 - Xã hội học |
C |
17 |
503 - Xã hội học |
D1 |
16,5 | |
7 |
502 - Công tác xã hội |
C |
17 |
504 - Công tác xã hội |
D1 |
16,5 | |
8 |
505 - Luật |
C |
18,5 |
506 - Luật |
D1 |
16,5 |
Tiến Dũng