STT |
Họ tên / Chức danh |
Số phiếu - Tỷ lệ % |
||
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
||
1 |
Nguyễn Đức Chung, Giám đốc Công an thành phố |
68 – 71,58 |
23 – 24,21 |
2 – 2,1 |
2 |
Nguyễn Đình Đức, Giám đốc Sở LĐTBXH |
27 – 28,42 |
43 – 45,26 |
23 – 24,21 |
3 |
Lê Văn Hoạt, Phó chủ tịch HĐND |
51- 53,68 |
31 – 32,63 |
11- 11,58 |
4 |
Vũ Hồng Khanh, Phó chủ tịch UBND |
57 – 60 |
26 – 27,37 |
10 – 10,53 |
5 |
Nguyễn Văn Khôi, Phó chủ tịch UBND |
39 – 41,05 |
43 – 45,26 |
11- 11,58 |
6 |
Nguyễn Hoài Nam, Trưởng ban Pháp chế |
61 – 64,21 |
32 – 33,68 |
0 |
7 |
Nguyễn Văn Nam, Trưởng ban Kinh tế ngân sách |
54 – 56,84 |
37 – 38,95 |
2 – 2,1 |
8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phó chủ tịch UBND |
61 – 64,21 |
28 – 29,48 |
4 – 4,21 |
9 |
Ngô Văn Quý, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư |
29 – 30,53 |
42 – 44,21 |
22 – 23,16 |
10 |
Trần Huy Sáng, Giám đốc Sở Nội vụ |
43 – 45,26 |
39 – 41,05 |
11- 11,58 |
11 |
Nguyễn Văn Sửu, Phó chủ tịch UBND |
51 – 53,68 |
31 – 32,63 |
11 – 11,58 |
12 |
Ngô Thị Doãn Thanh, Chủ tịch HĐND |
87 - 91,58 |
5 – 5,26 |
1 – 1.05 |
13 |
Nguyễn Thịnh Thành, Chánh văn phòng UBND |
37 – 38,95 |
51- 53,68 |
5- 5,26 |
14 |
Nguyễn Thế Thảo, Chủ tịch UBND |
59 – 62,1 |
25 – 26,32 |
9 – 9,5 |
15 |
Nguyễn Thị Thùy, Trưởng ban Văn hóa xã hội |
35 – 36,84 |
44 – 46,32 |
14 – 14,74 |
16 |
Phí Quốc Tuấn, Tư lệnh Thủ đô |
64-67,37 |
26 – 27,37 |
3- 3,16 |
17 |
Nguyễn Huy Tưởng, Phó chủ tịch UBND |
47 – 49,47 |
35 – 36,84 |
11 – 11,58 |
18 |
Trần Xuân Việt, Phó chủ tịch UBND |
46 – 48,42 |
40 – 42,11 |
7 – 7,37 |
VnExpress