Stt |
Tên |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số |
Tỷ lệ |
Số |
Tỷ lệ |
Số |
Tỷ lệ |
||
1 |
Nguyễn Thị Quyết Tâm Chủ tịch HĐND |
73 |
77,66 |
11 |
11,7 |
6 |
6,38 |
2 |
Trương Thị Ánh Phó chủ tịch HĐND |
70 |
74,47 |
17 |
18,09 |
3 |
3,19 |
3 |
Phạm Văn Đông Trưởng ban KT-Ngân sách |
40 |
42,55 |
41 |
43,62 |
7 |
7,45 |
4 |
Huỳnh Công Hùng Trưởng ban VH - XH |
60 |
63,83 |
28 |
29,79 |
1 |
1,06 |
5 |
Phạm Văn Bá Trưởng ban Pháp chế |
50 |
53,19 |
31 |
32,98 |
8 |
8,51 |
6 |
Lê Hoàng Quân Chủ tịch UBND |
68 |
72,34 |
19 |
20,21 |
3 |
3,19 |
7 |
Hứa Ngọc Thuận Phó chủ tịch UBND |
60 |
63,83 |
22 |
23,4 |
7 |
7,45 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng Phó chủ tịch UBND |
70 |
74,47 |
15 |
15,96 |
3 |
3,19 |
9 |
Nguyễn Hữu Tín Phó chủ tịch UBND |
65 |
69,15 |
21 |
22,34 |
4 |
4,26 |
10 |
Lê Mạnh Hà Phó chủ tịch UBND |
54 |
57,45 |
27 |
28,72 |
8 |
8,51 |
11 |
Lê Thanh Liêm Phó chủ tịch UBND |
48 |
51,06 |
37 |
39,36 |
5 |
5,32 |
12 |
Tất Thành Cang Phó chủ tịch UBND |
50 |
53,19 |
33 |
35,11 |
7 |
7,45 |
13 |
Võ Văn Luận Chánh văn phòng UBND |
36 |
38,3 |
41 |
43,62 |
11 |
11,7 |
14 |
Đào Thị Hương Lan GĐ Sở Tài chính |
50 |
53,19 |
34 |
36,17 |
6 |
6,38 |
15 |
Trương Văn Lắm GĐ Sở Nội vụ |
40 |
42,55 |
44 |
46,81 |
5 |
5,32 |
16 |
Thái Văn Rê GĐ Sở Kế hoạch – Đầu tư |
33 |
35,11 |
42 |
44,68 |
14 |
14,89 |
17 |
Nguyễn Chí Thành GĐ Công an thành phố |
49 |
52,13 |
34 |
36,17 |
6 |
6,38 |
18 |
Trương Văn Hai Tư lệnh Bộ Tư lệnh TP |
46 |
48,94 |
38 |
40,43 |
5 |
5,32 |