Giá bán dưới đây được hiểu như giá niêm yết, giá đề xuất, chưa bao gồm ưu đãi (nếu có). Những mẫu xe không xuất hiện trong bảng tức giá không đổi.
Mẫu xe |
Giá bán tháng 1 (triệu) |
Giá bán tháng 2 (triệu) |
Mức giảm (triệu) |
Morning 1.0 MT | 327 | 327 | 0 |
Morning 1.25 EX MT | 341 | 338 | 3 |
Morning 1.25 LX MT | 365 | 362 | 3 |
Morning 1.25 Si MT | 388 | 385 | 3 |
Morning 1.25 Si MT | 416 | 413 | 3 |
Cerato 1.6 MT | 612 | 584 | 28 |
Cerato 1.6 AT | 679 | 637 | 42 |
Cerato 2.0 AT | 729 | 696 | 33 |
Cerato 1.6 hatchback | 725 | 705 | 20 |
Rondo 2.0 GATH | 794 | 778 | 16 |
Rondo 2.0 GMT mới | - | 649 | - |
Rondo 2.0 GAT mới | - | 709 | - |
Rondo 2.0 GATH mới | - | 852 | - |
Rondo 1.7 DAT mới | - | 839 | - |
Sorento GAT | 881 | 848 | 33 |
Sorento GATH | 979 | 951 | 28 |
Sorento DATH | 1.019 | 969 | 50 |
Sedona 2.2 DAT | 1.180 | 1.110 | 70 |
Sedona 2.2 DATH | 1.298 | 1.235 | 63 |
Sedona 3.3 GAT | 1.298 | 1.183 | 115 |
Sedona 3.3 GATH | 1.398 | 1.293 | 105 |
Optima 2.0 AT | 915 | 865 | 50 |
Optima 2.0 ATH | 990 | 940 | 50 |
Optima 2.4 GT Line | 1.045 | 1.035 | 10 |
Rio sedan 1.4 MT | 499 | 485 | 14 |
Rio sedan 1.4 AT | 565 | 525 | 40 |
Rio hatchback 1.4 ATH | 615 | 592 | 23 |