STT |
Tên trường |
Kí hiệu |
Chỉ tiêu |
Hồ sơ |
A |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
|
|
|
1 |
ĐH Công nghệ |
QHI |
570 |
2.670 |
2 |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
QHT |
1.140 |
4.566 |
3 |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
QHX |
1.390 |
12.891 |
4 |
ĐH Ngoại ngữ |
QHF |
1.200 |
4.295 |
5 |
Khoa Kinh tế |
QHE |
370 |
3.111 |
6 |
Khoa Luật |
QHL |
300 |
1.061 |
7 |
Khoa Sư phạm |
QHS |
300 |
1.279 |
B |
ĐH Thái Nguyên |
|
|
|
8 |
ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
DTE |
530 |
7.920 |
9 |
ĐH Kỹ thuật công nghiệp |
DTK |
1.360 |
10.878 |
10 |
ĐH Nông Lâm |
DTN |
1.100 |
8.025 |
11 |
ĐH Sư phạm |
DTS |
1.750 |
33.418 |
12 |
ĐH Y |
DTY |
450 |
5.248 |
13 |
Khoa Công nghệ thông tin |
DTC |
350 |
2.083 |
14 |
Khoa Khoa học Tự nhiên |
DTZ |
400 |
1.070 |
15 |
CĐ Kinh tế-Kỹ thuật Thái Nguyên |
DTU |
380 |
223 |
16 |
Học viện Kỹ thuật Mật mã |
KMA |
250 |
1.223 |
17 |
Học viện Ngân hàng |
NHH |
2.000 |
13.470 |
18 |
Học Viện Quan hệ quốc tế |
HQT |
200 |
1.001 |
19 |
Học viện Tài chính |
HTC |
1.820 |
14.002 |
20 |
Học viện Y dược học cổ truyền |
HYD |
200 |
2.274 |
21 |
Học viện Báo chí - Tuyên truyền |
TGC |
800 |
6.344 |
22 |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
BKA |
3.870 |
10.186 |
23 |
ĐH Công đoàn |
LDA |
950 |
14.419 |
24 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội |
DCN |
|
29.433 |
25 |
ĐH Dược Hà Nội |
DKH |
450 |
1.709 |
26 |
ĐH Điều dưỡng Nam Định |
YDD |
500 |
2.959 |
27 |
ĐH Hải Phòng |
THP |
1.650 |
13.611 |
28 |
ĐH Hàng Hải |
HHA |
2.490 |
14.306 |
29 |
ĐH Hồng Đức |
HDT |
2.470 |
11.743 |
30 |
ĐH Hùng Vương |
THV |
1.050 |
7.538 |
31 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
KHA |
3.770 |
17.703 |
32 |
ĐH Kiến trúc Hà Nội |
KTA |
1.100 |
6.617 |
33 |
ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
1.050 |
7.104 |
34 |
ĐH Luật Hà Nội |
LPH |
1.300 |
17.562 |
35 |
ĐH Mỏ Địa chất |
MDA |
2.300 |
13.272 |
36 |
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
MTC |
270 |
2.456 |
37 |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
NHF |
1.400 |
10.444 |
38 |
ĐH Nông nghiệp 1 |
NNH |
2.700 |
31.512 |
39 |
ĐH Răng - Hàm - Mặt |
RHM |
100 |
462 |
40 |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
SPH |
2.100 |
15.773 |
41 |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
SP2 |
1.500 |
14.621 |
42 |
ĐH Sân khấu Điện ảnh |
SKD |
310 |
2.287 |
43 |
ĐH Sư phạm TDTT Hà Tây |
TDH |
700 |
10.748 |
44 |
ĐH Tây Bắc |
TTB |
1.500 |
13.653 |
45 |
ĐH Thương mại |
TMA |
2.700 |
23.362 |
46 |
ĐH Văn hoá Hà Nội |
VHH |
840 |
10.350 |
47 |
ĐH Vinh |
TDV |
2.780 |
20.644 |
48 |
ĐH Xây dựng Hà Nội |
XDA |
2.800 |
8.378 |
49 |
ĐH Y Hà Nội |
YHB |
800 |
4.891 |
50 |
ĐH Y Hải Phòng |
YPB |
350 |
2.183 |
51 |
ĐH Y Thái Bình |
YTB |
450 |
5.271 |
52 |
ĐH Y tế Công cộng |
YTC |
120 |
1.028 |
53 |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
MHN |
2.800 |
22.515 |
54 |
ĐH Dân lập Phương Đông |
DPD |
1.500 |
6.092 |
55 |
ĐH DL Quản lý và Kinh doanh HN |
DQK |
1.600 |
4.876 |
56 |
ĐH Dân lập Thăng Long |
DTL |
1.000 |
1.914 |
57 |
CĐ Công nghiệp Nam Định |
CND |
550 |
3.344 |
58 |
CĐ Công nghiệp Sao Đỏ |
CCD |
650 |
9.077 |
59 |
CĐ Công nghiệp Việt Hung |
CIH |
300 |
1.024 |
60 |
CĐ Cơ khí luyện kim |
CKL |
800 |
2.283 |
61 |
CĐ Cộng đồng Hà Tây |
D20 |
780 |
1.304 |
62 |
CĐ Cộng đồng Hải Phòng |
D03 |
1.055 |
3.386 |
63 |
CĐ Du lịch Hà Nội |
CDH |
700 |
19.119 |
64 |
CĐ Giao thông Vận tải |
CGH |
1.450 |
27.996 |
65 |
CĐ Hoá chất |
CHC |
1.300 |
4.403 |
66 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp I |
CCN |
2.050 |
32.057 |
67 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Nghệ An |
CEA |
500 |
6.065 |
68 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình |
CTB |
950 |
1.681 |
69 |
CĐ Kỹ thuật Mỏ |
CDM |
1.150 |
9.147 |
70 |
CĐ Kỹ thuật Y tế I |
CYH |
380 |
7.960 |
71 |
CĐ Nông Lâm |
CNL |
750 |
2.451 |
72 |
CĐ Sư phạm kỹ thuật Vinh |
CK3 |
1.200 |
4.799 |
73 |
CĐ Sư phạm TW |
CM1 |
1.000 |
24.099 |
74 |
CĐ Sư phạm Nhạc hoạ TW |
CNH |
800 |
6.155 |
75 |
CĐ Tài chính Quản trị Kinh doanh |
CTK |
1.600 |
14.723 |
76 |
CĐ Thống kê |
CTE |
300 |
1.156 |
77 |
CĐ Truyền hình |
CTV |
500 |
5.136 |
78 |
CĐ Tư thục Công nghệ Thành Đô |
CTD |
1.000 |
2.669 |
79 |
CĐ Sư phạm Hà Giang |
C05 |
400 |
1.118 |
80 |
CĐ Sư phạm Hà Nam |
C24 |
350 |
1.123 |
81 |
CĐ Sư phạm Hà Tĩnh |
C30 |
200 |
573 |
82 |
CĐ Sư phạm Hưng Yên |
C22 |
390 |
4.052 |
83 |
CĐ Sư phạm Quảng Ninh |
C17 |
350 |
2.762 |
84 |
CĐ Sư phạm Sơn La |
C14 |
550 |
2.771 |
85 |
CĐ Sư phạm Vĩnh Phúc |
C16 |
400 |
2.475 |
86 |
CĐ Sư phạm Yên Bái |
C13 |
270 |
695 |
87 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An |
CVV |
380 |
3.022 |
88 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc |
CVB |
320 |
1.032 |
89 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá |
CVH |
390 |
2.860 |
90 |
CĐ VHNT và Du lịch Hạ Long |
CVD |
700 |
1.643 |
91 |
CĐ Văn hoá nghệ thuật Việt Bắc |
CNV |
330 |
2.120 |
92 |
CĐ Văn thư TW1 |
CV1 |
300 |
17.926 |
93 |
CĐ Y tế Nghệ An |
CYA |
350 |
2.108 |
94 |
CĐ Y tế Quảng Ninh |
CYQ |
200 |
833 |
C |
ĐH Quốc gia TP HCM |
|
|
|
95 |
ĐH Bách khoa |
QSB |
3.500 |
9.826 |
96 |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
QST |
3.320 |
18.963 |
97 |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
QSX |
2.520 |
14.830 |
98 |
ĐH Quốc Tế |
QSQ |
770 |
1.424 |
99 |
Khoa Kinh tế |
QSK |
1.450 |
15.008 |
D |
ĐH Huế |
|
|
|
100 |
ĐH Khoa học |
DHT |
1.350 |
12.387 |
101 |
ĐH Kinh tế |
DHK |
780 |
10.215 |
102 |
ĐH Nghệ thuật |
DHN |
200 |
1.785 |
103 |
ĐH Ngoại ngữ |
DHF |
600 |
3.273 |
104 |
ĐH Nông Lâm |
DHL |
1.100 |
9.516 |
105 |
ĐH Sư Phạm |
DHS |
1.150 |
14.898 |
106 |
ĐH Y |
DHY |
600 |
6.380 |
107 |
Khoa giáo dục thể chất |
DHC |
120 |
998 |
E |
ĐH Đà Nẵng |
|
|
|
108 |
ĐH Kinh tế |
DDQ |
6.000 |
13.676 |
109 |
ĐH Bách khoa |
DDK |
11.400 | |
110 |
ĐH Ngoại ngữ |
DDF |
4.524 | |
111 |
ĐH Sư phạm |
DDS |
16.934 | |
112 |
ĐH An Giang |
TAG |
2.150 |
15.488 |
113 |
ĐH Bán công Marketing |
DMS |
1.594 |
6.153 |
114 |
ĐH Bán công Tôn Đức Thắng |
DTT |
2.850 |
9.540 |
115 |
ĐH Cần Thơ |
TCT |
5.300 |
58.188 |
116 |
ĐH Công nghiệp TP HCM |
HUI |
3.400 |
30.354 |
117 |
ĐH Đà Lạt |
TDL |
3.200 |
22.472 |
118 |
ĐH Giao thông Vận tải TP HCM |
GTS |
2.110 |
11.981 |
119 |
ĐH Kiến trúc TP HCM |
KTS |
1.000 |
7.857 |
120 |
ĐH Kinh tế TP HCM |
KSA |
5.000 |
41.097 |
121 |
ĐH Luật TP HCM |
LPS |
990 |
16.379 |
122 |
ĐH Ngân hàng TP HCM |
NHS |
1.600 |
13.006 |
123 |
ĐH Nông Lâm TP HCM |
NLS |
3.660 |
48.862 |
124 |
ĐH Quy Nhơn |
DQN |
2.800 |
30.587 |
125 |
ĐH Sư phạm Đồng Tháp |
SPD |
2.450 |
9.481 |
126 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP HCM |
SPK |
3.000 |
18.267 |
127 |
ĐH Sư phạm TP HCM |
SPS |
2.100 |
24.955 |
128 |
ĐH Sư phạm TDTT TP HCM |
STS |
550 |
2.918 |
129 |
ĐH Tây Nguyên |
TTN |
1.800 |
21.271 |
130 |
ĐH Tiền Giang |
TTG |
1.120 |
6.124 |
131 |
ĐH Thể dục thể thao 2 |
TDS |
300 |
3.952 |
132 |
ĐH Văn hoá TP HCM |
VHS |
300 |
4.676 |
133 |
ĐH Y - Dược Cần Thơ |
YCT |
420 |
8.285 |
134 |
ĐH Y - Dược TP HCM |
YDS |
1.020 |
18.701 |
135 |
ĐH Mở Bán công TP HCM |
MBS |
3.120 |
10.845 |
136 |
TT Đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TP HCM |
TYS |
120 |
1.476 |
137 |
ĐH DL Kỹ thuật-Công nghệ TP HCM |
DKC |
1.700 |
3.618 |
138 |
ĐH DL Lạc Hồng |
DLH |
1.550 |
4.585 |
139 |
ĐH DL Ngoại ngữ - Tin học TP HCM |
DNT |
1.500 |
5.630 |
140 |
CĐ Bán công Hoa Sen |
DTH |
1.400 |
16.037 |
141 |
CĐ BC Công nghệ và Quản trị DN |
CBC |
1.700 |
6.295 |
142 |
CĐ Công nghiệp thực phẩm TP HCM |
CCT |
1.400 |
16.913 |
143 |
CĐ Công nghiệp Tuy Hoà |
CCP |
|
1.210 |
144 |
CĐ Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu |
D52 |
600 |
881 |
145 |
CĐ Cộng đồng Đồng Tháp |
D50 |
380 |
1.353 |
146 |
CĐ Cộng đồng Kiên Giang |
D54 |
260 |
442 |
147 |
CĐ Cộng đồng Quảng Ngãi |
D35 |
250 |
934 |
148 |
CĐ Cộng đồng Trà Vinh |
D58 |
700 |
2.350 |
149 |
CĐ Cộng đồng Vĩnh Long |
D57 |
560 |
1.026 |
150 |
CĐ Điện lực TP HCM |
CDE |
200 |
6.900 |
151 |
CĐ Giao thông Vận tải 3 |
CGS |
800 |
10.170 |
152 |
CĐ Kinh tế TP HCM |
CEP |
700 |
29.396 |
153 |
CĐ Kinh tế Đối ngoại |
CKD |
1.100 |
27.556 |
154 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ |
CEC |
700 |
4.140 |
155 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp II |
CES |
1.250 |
10.005 |
156 |
CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long |
CKV |
350 |
2.026 |
157 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
CKC |
600 |
14.218 |
158 |
CĐ Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai |
CDN |
500 |
2.024 |
159 |
CĐ Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
CK4 |
600 |
1.209 |
160 |
CĐ Sư phạm Mẫu giáo TW3 TP HCM |
CM3 |
600 |
7.384 |
161 |
CĐ Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo TW 2 |
CM2 |
500 |
5.036 |
162 |
CĐ Sân khấu - Điện ảnh TP HCM |
CSD |
160 |
1.966 |
163 |
CĐ Tài chính Hải quan |
CTS |
914 |
9.019 |
164 |
CĐ Tài chính Kế toán |
CTQ |
571 |
5.368 |
165 |
CĐ Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
CT3 |
300 |
4.018 |
166 |
CĐ Xây dựng Miền Tây |
CMT |
450 |
1.531 |
167 |
CĐ Xây dựng số 2 |
CXS |
650 |
8.004 |
168 |
CĐ Xây dựng số 3 |
CX3 |
500 |
5.306 |
169 |
CĐ DL Công nghệ thông tin TP HCM |
CDC |
1.500 |
2.047 |
170 |
CĐ DL Kinh tế kỹ thuật Đông Du ĐN |
CDD |
1.000 |
1.435 |
171 |
CĐ DL Kinh tế kỹ thuật Bình Dương |
CBD |
1.000 |
2.048 |
172 |
CĐ TT Kỹ thuật-Công nghệ Đồng Nai |
CTN |
900 |
1.221 |
173 |
CĐ TT Kinh tế-Công nghệ TP HCM |
CET |
800 |
5.070 |
174 |
CĐ TT Kinh tế Kỹ thuật nghiệp vụ Nguyễn Tất Thành |
CTT |
900 |
182 |
175 |
CĐ Sư phạm Cần Thơ |
C55 |
550 |
1.837 |
176 |
CĐ Sư phạm Bình Dương |
C44 |
395 |
1.669 |
177 |
CĐ Sư phạm Bình Phước |
C43 |
240 |
190 |
178 |
CĐ Sư phạm Gia lai |
C38 |
500 |
889 |
179 |
CĐ Sư phạm Hồ Chí Minh |
C02 |
1.800 |
10.621 |
180 |
CĐ Sư phạm Long An |
C49 |
460 |
3.248 |
181 |
CĐ Sư phạm Nha Trang |
C41 |
400 |
288 |
182 |
CĐ Sư phạm Ninh Thuận |
C45 |
240 |
2.335 |
183 |
CĐ Sư phạm Phú Yên |
C39 |
300 |
2.694 |
184 |
CĐ Sư phạm Quảng Bình |
C31 |
700 |
4.689 |
185 |
CĐ Sư phạm Quảng Nam |
C34 |
550 |
1.801 |
186 |
CĐ Sư phạm Quảng Ngãi |
C35 |
350 |
2.544 |
187 |
CĐ Sư phạm Thừa Thiên Huế |
C33 |
630 |
7.206 |
188 |
CĐ Sư phạm Trà Vinh |
C58 |
300 |
2.400 |
189 |
CĐ Sư phạm Vĩnh Long |
C57 |
210 |
1.194 |
190 |
CĐ Văn hoá nghệ thuật TP HCM |
CVN |
400 |
573 |
191 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk |
CVL |
75 |
1.090 |
192 |
CĐ VHNT và Du lịch Nha Trang |
CDK |
700 |
3.017 |
(Theo Bộ GD&ĐT)