Đây là điểm trúng tuyển dành cho học sinh phổ thông KV3, các khu vực kế tiếp giảm 0,5 điểm, các nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm. Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển thí sinh có hộ khẩu Hải Phòng.
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm |
Hệ đại học sư phạm | ||||
1 |
- ĐHSP Toán (THPT) |
101 |
A |
13 |
2 |
- ĐHSP Vật lý (THPT) |
103 |
A |
13 |
3 |
- ĐHSP Hoá học (THPT) |
104 |
A |
13 |
4 |
- ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp |
105 |
A |
13 |
5 |
- ĐHSP Ngữ văn |
601 |
C |
14 |
6 |
- ĐHSP Địa lí |
602 |
C |
14 |
7 |
- ĐHSP Tiếng Anh (*) |
701 |
D1 |
18 |
8 |
- Giáo dục Tiểu học |
901 |
A |
13 |
C |
14 | |||
D1 |
13 | |||
9 |
- Giáo dục Thể chất (*) |
902 |
T |
20 |
10 |
- Giáo dục Mầm non |
904 |
M |
15,5 |
11
|
- Giáo dục Chính trị |
905 |
A |
13 |
C |
14 | |||
D1 |
13 | |||
12 |
- Sư phạm Âm nhạc (*) |
906 |
N |
14 |
Hệ đại học ngoài sư phạm |
| |||
1 |
- Cử nhân Toán học |
151 |
A |
13 |
2 |
- Công nghệ thông tin |
152 |
A |
13 |
3 |
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
154 |
A |
13 |
4 |
- Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
156 |
A |
13 |
5 |
- Công nghệ chế tạo máy cơ khí |
158 |
A |
13 |
6 |
- Khoa học cây trồng |
351 |
A |
13 |
B |
14 | |||
7 |
- Nuôi trồng thuỷ sản |
352 |
A |
13 |
B |
14 | |||
8 |
- Chăn nuôi |
353 |
A |
13 |
B |
14 | |||
9 |
- Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
451 |
A |
13 |
D1 |
13 | |||
10 |
- Cử nhân Kế toán |
452 |
A |
14,5 |
D1 |
14,5 | |||
11 |
- Cử nhân Kinh tế |
453 |
A |
13 |
D1 |
13 | |||
12 |
- Cử nhân Tài chính - Ngân hàng |
454 |
A |
13,5 |
D1 |
13,5 | |||
13 |
- Cử nhân Văn học |
651 |
C |
14 |
14 |
- Cử nhân Lịch sử |
652 |
C |
14 |
15 |
- Cử nhân Việt Namhọc |
653 |
C |
14 |
D1 |
13 | |||
16 |
- Cử nhân Công tác xã hội |
654 |
C |
14 |
D1 |
13 | |||
17 |
- Cử nhân Tiếng Anh (*) |
751 |
D1 |
16,5 |
18 |
- Cử nhân Tiếng Trung (*) |
754 |
D1 |
16,5 |
D4 |
16,5 | |||
Hệ cao đẳng |
|
| ||
1 |
- CĐSP Vật lí |
C65 |
A |
10 |
2 |
- CĐSP Hóa học |
C66 |
A |
10 |
B |
11 | |||
3 |
- CĐSP Ngữ văn |
C67 |
C |
11 |
4 |
- CĐ Giáo dục mầm non |
C71 |
M |
10 |
5 |
- CĐ Kế toán |
C72 |
A |
10 |
D1 |
10 | |||
6 |
- CĐ Quản trị Kinh doanh |
C73 |
A |
10 |
D1 |
10 | |||
7 |
- CĐ Quản trị Văn phòng |
C74 |
C |
11 |
D1 |
10 | |||
8 |
- CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng |
C75 |
A |
10 |
Tiến Dũng