ĐH Sư phạm Hà Nội vừa đưa ra mức điểm chuẩn dự kiến. Với mức điểm này, trường phải tuyển thêm 220 chỉ tiêu NV2.
Điều kiện xét tuyển các ngành SP TDTT là tổng điểm 2 môn Sinh và Toán >= 8; SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật: điểm môn Văn >=4.
Dưới đây là chi tiết điểm chuẩn đối với KV3, chênh lệch giữa các khu vực là 0,5 điểm và giữa các đối tượng ưu tiên là 1 điểm.
STT |
Ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Tổng số NV1 |
NV2 | |
Điểm |
Số lượng | |||||
1 |
Sư phạm Toán |
A |
155 |
22 |
154 |
|
2 |
Sư phạm Tin |
A |
40 |
16,5 |
44 |
|
3 |
Sư phạm Vật lý |
A |
90 |
21,5 |
92 |
|
4 |
Sư phạm KTCN |
A |
45 |
15 |
21 |
24 |
5 |
Công nghệ Thông tin |
A |
80 |
16 |
30 |
51 |
6 |
Toán học |
A |
40 |
17,5 |
24 |
16 |
7 |
Sư phạm Hóa |
A |
90 |
20,5 |
95 |
|
8 |
Hóa |
A |
40 |
16 |
41 |
|
9 |
Sư phạm Sinh |
B |
60 |
20,5 |
106 |
|
10 |
Sinh học |
A |
20 |
16 |
1 |
|
B |
25 |
16 |
66 |
| ||
11 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
120 |
23 |
129 |
|
D1,2,3 |
35 |
17 |
34 |
| ||
12 |
Sư phạm Sử |
C |
65 |
22,5 |
84 |
|
D1,2,3 |
25 |
16 |
6 |
| ||
13 |
Sư phạm Địa |
A |
35 |
17,5 |
29 |
|
C |
55 |
23 |
72 |
| ||
14 |
Tâm lý giáo dục |
A |
14 |
17,5 |
1 |
|
B |
13 |
16,5 |
58 |
| ||
D1,2,3 |
13 |
16 |
4 |
| ||
15 |
Giáo dục Chính trị |
C |
45 |
17 |
47 |
31 |
D1,2,3 |
45 |
15 |
12 |
| ||
16 |
Việt Nam học |
C |
50 |
16,5 |
41 |
10 |
D1 |
15 |
15 |
14 |
| ||
17 |
Công tác Xã hội |
C |
60 |
17,5 |
59 |
|
18 |
GDCT - GDQP |
C |
90 |
15 |
61 |
29 |
19 |
Văn học |
C |
45 |
20 |
49 |
|
D1,2,3 |
15 |
17 |
15 |
| ||
20 |
Ngôn ngữ |
C |
30 |
20 |
0 |
|
D1,2,3 |
10 |
17 |
0 |
| ||
21 |
Sư phạm Giáo dục công dân |
C |
25 |
17 |
49 |
|
D1,2,3 |
25 |
15 |
5 |
| ||
22 |
Tâm lý học |
A |
10 |
16,5 |
2 |
|
B |
10 |
18 |
36 |
| ||
D1,2,3 |
10 |
15,5 |
9 |
| ||
23 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
30 |
28 |
32 |
|
24 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1 |
10 |
22,5 |
10 |
|
D3 |
30 |
21 |
33 |
| ||
25 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
30 |
26 |
35 |
|
26 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
H |
30 |
24,5 |
32 |
|
27 |
Sư phạm TDTT |
T |
50 |
22,5 |
28 |
|
28 |
Sư phạm Mầm non |
M |
40 |
18,5 |
46 |
|
29 |
Sư phạm GDTH |
D1,2,3 |
40 |
17,5 |
47 |
|
30 |
Sư phạm GDĐB |
C |
20 |
18 |
34 |
|
D1 |
20 |
15 |
8 |
| ||
31 |
Quản lý Giáo dục |
A |
15 |
15 |
4 |
|
C |
15 |
19 |
52 |
| ||
D1 |
15 |
15 |
7 |
| ||
32 |
Sư phạm Triết học |
C |
25 |
20 |
49 |
|
D1,2,3 |
20 |
15 |
9 |
| ||
33 |
CĐ Thiết bị thực hành (điểm bằng sàn CĐ) |
A |
30 |
|
|
30 |
B |
30 |
|
|
30 | ||
Tổng số |
|
1995 |
|
1916 |
|
Tiến Dũng